Giá sản phẩm chăn nuôi (tại trại) cả nước ngày 20/06/2023

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/06/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…

Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
20/06/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  60.000-62.000 59.000 6.500 12,4 2.400 4,2
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  58.000-60.000 58.300 5.800 11,0 3.000 5,4
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  59.000-60.000 59.200 6.600 12,5 3.600 6,5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  58.000-60.000 58.000 5.700 10,9 2.200 3,9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  8.000 8.800 200 2,3 -2.300 -20,7
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi 8.000 8.800 200 2,3 -1.600 -15,4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-8.000 6.900 450 7,0 -1.150 -14,3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.500-8.500 7.400 150 2,1 -1.750 -19,1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg 48.000 44.800  6.400 16,7 -11.600 -20,6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg 47.000 45.800 7.400 19,3 -10.600 -18,8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg 38.000 37.000 3.600 10,8 -19.000 -33,9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg 39.000 38.000 3.600 10,5 -19.000 -33,3
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg 23.000 24.000 -5.600 -18,9 -11.600 -32,6
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg 34.000 30.000     9.600 47,1 -3.800 -11,2
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg 34.000 30.000   10.600 54,6 -3.400 -10,2
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg 34.000 30.200   10.200 51,0 -3.200 -9,6
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-1.900 1.750 -310 -15,0 -660 -27,4
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.900-2.000 1.850 -50 -2,6 -560 -23,2
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1.900-2.100 1.940 -80 -4,0 -550 -22,1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000 1.850 -50 -2,6 -460 -19,9
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000 10.100 -1.800 -15,1 -5.100 -33,6
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000 11.100 -2.600 -19,0 -5.620 -33,6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 40.000 40.000 0,0 2.800 7,5
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi 35.000 35.000 0,0 2.000 6,1
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 55.000 55.000  – 0,0 800 1,5
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi 50.000 50.000   – 0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  37.000-38.000 33.300 -5.400 -14,0 -14.600 -30,5
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  39.000-40.000 34.900 -4.800 -12,1 -14.000 -28,6
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.500 2.380 130 5,8 -310 -11,5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.900 2.550 340 15,4 -150 -5,6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.600-2.700 2.605 185 7,6 75 3,0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.500-2.600 2.450 230 10,4 110 4,7

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *