Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 21/10/2025

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 21/10/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

Sản phẩm
ĐVT
Giá bình quân Giá bình quân So giá BQ So giá BQ
21/10/2025 trong tháng tháng trước năm trước
(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)
Heo thịt hơi (miền Bắc) đ/kg 53.700 54.280 -2.280 -4,0 -12.440 -18,6
Heo thịt hơi (miền Trung) đ/kg 51.500 53.160 -2.300 -4,1 -11.080 -17,2
Heo thịt hơi (miền Nam) đ/kg 51.400 54.760 -4.460 -7,5 -9.360 -14,6
Gà thịt lông màu (miền Bắc) đ/kg 60.000 62.580 260 0,4 6.420 11,4
Gà thịt lông màu (miền Trung) đ/kg 61.800 62.360 1.200 2,0 17.900 40,3
Gà thịt lông màu (miền Nam) đ/kg 58.500 59.760 -3.560 -5,6 18.060 43,3
Gà chuyên thịt (miền Bắc) đ/kg 42.000 40.200 4.000 11,0 7.200 21,8
Gà chuyên thịt (miền Trung) đ/kg 38.000 35.400 1.200 3,5 200 0,6
Gà chuyên thịt (miền Nam) đ/kg 38.000 34.600 600 1,8 -1.000 -2,8
Vịt thịt (miền Bắc) đ/kg 33.000 39.060 -11.840 -23,3 200 0,5
Vịt thịt (miền Trung) đ/kg 33.700 38.180 -9.320 -19,6 200 0,5
Vịt thịt (miền Nam) đ/kg 34.000 35.500 -7.920 -18,2 -2.980 -7,7
Trứng gà (miền Bắc) đ/quả 2.220 2.270 -170 -7,0 244 12,0
Trứng gà (miền Trung) đ/quả 2.310 2.340 -140 -5,6 156 7,1
Trứng gà (miền Nam) đ/quả 2.070 2.044 -176 -7,9 174 9,3
Trứng vịt (miền Bắc) đ/quả 2.600 2.680 -146 -5,2 318 13,5
Trứng vịt (miền Trung) đ/quả 2.710 2.674 -48 -1,8 286 12,0
Trứng vịt (miền Nam) đ/quả 2.480 2.518 30 1,2 162 6,9

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *