Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 26/11/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
26/11/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 61.600 | 62.540 | -4.180 | -6.3 | 11.640 | 22.9 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 60.300 | 60.360 | -3.880 | -6.0 | 9.560 | 18.8 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 62.000 | 61.180 | -2.940 | -4.6 | 9.580 | 18.6 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 53.900 | 57.400 | 1.240 | 2.2 | -10.018 | -14.9 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 48.000 | 46.960 | 2.500 | 5.6 | -10.520 | -18.3 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 51.300 | 47.180 | 5.480 | 13.1 | -12.887 | -21.5 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 39.000 | 37.400 | 4.400 | 13.3 | 13.400 | 55.8 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 31.000 | 34.000 | -1.200 | -3.4 | 11.200 | 49.1 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 31.000 | 33.800 | -1.800 | -5.1 | 11.200 | 49.6 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 36.000 | 39.180 | 320 | 0.8 | 3.623 | 10.2 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 37.600 | 38.780 | 800 | 2.1 | 2.766 | 7.7 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 37.800 | 40.660 | 2.180 | 6 | 3.960 | 10.8 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.590 | 1.652 | -374 | -18.5 | -398 | -19.4 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.030 | 2.046 | -138 | -6.3 | -234 | -10.3 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1.750 | 1.770 | -100 | -5.3 | -430 | -19.5 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.010 | 2.144 | -218 | -9.2 | -563 | -20.8 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.370 | 2.390 | 2 | 0.1 | -556 | -18.9 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2.530 | 2.462 | 106 | 4.5 | -273 | -10.0 |
Nguồn: channuoivietnam.com