Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/12/2023

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/12/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…

Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
05/12/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  48.000-50.000             50.400 -1.800 -3,4 -2.650 -5,0
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  47.000-49.000             50.200 -1.300 -2,5 -3.250 -6,1
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  47.000-48.000             50.900 -100 -0,2 -1.600 -3,0
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  47.000-49.000             50.600 -400 -0,8 -800 -1,6
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               12.000             12.200 -1.400 -10,3 4.300 54,4
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               12.000             12.200 -1.400 -10,3 4.100 50,6
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-8.500               8.250 -150 -1,8 850 11,5
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.500               9.000 -150 -1,6 1.150 14,6
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) đ/kg               60.000             60.800 -1.200 -1,9 22.800 60,0
Gà thịt lông màu (Miền Trung) đ/kg               61.000             60.400        400 0,7 22.400 58,9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               34.000             37.600 -4.000 -9,6 -400 -1,1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               35.000             38.600 -4.000 -9,4 1.200 3,2
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               24.000             24.000 -8.000 -25,0 -3.000 -11,1
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               27.000             24.000 -2.800 -10,4 -9.000 -27,3
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               27.000             23.800 -3.000 -11,2 -8.600 -26,5
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               27,000             23.800 -3.200 -11,9 -9.400 -28,3
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.200-2.350               2.105 -25 -1,2 -15 -0,7
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.200-2.300               2.250 -110 -4,7 140 6,6
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.100-2.200               2.190 70 3,3 -160 -6,8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.000-2.100               2.080 20 1,0 -130 -5,9
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  13.000-14.000             14.500 -1.200 -7,6 5.600 62,9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  14.000-15.000             15.500 -1.400 -8,3 5.600 56,6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40.000             40.000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35.000             35.000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55.000             55.000           – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50.000             50.000           – 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  34.000-35.000             34.600 -5.500 -13,7 2.500 7,8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  35.000-36.000             35.900 -4.900 -12,0 2.800 8,5
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.600-2.750               2.715 -135 -4,7 -165 -5,7
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.700-3.300               3.030 -60 -1,9 230 8,2
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.500-2.600               2.680 200 8,1 -70 -2,5
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.400-2.500               2.490 230 10,2 60 2,5

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *