Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 23/12/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
| Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
| 23/12/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
| (đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
| Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 69,700 | 60,980 | 9,720 | 19.0 | -3,320 | -5.2 |
| Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 66,500 | 59,120 | 9,720 | 19.7 | -3,560 | -5.7 |
| Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 62,600 | 58,160 | 7,740 | 15.4 | -5,300 | -8.4 |
| Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 57,000 | 57,200 | -1,200 | -2.1 | 5,660 | 11.0 |
| Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 52,000 | 52,280 | -6,880 | -11.6 | 3,120 | 6.3 |
| Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 52,700 | 53,860 | -4,440 | -7.6 | 1,260 | 2.4 |
| Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 32,000 | 33,200 | -3,000 | -8.3 | -1,800 | -5.1 |
| Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 33,000 | 31,400 | -3,800 | -10.8 | -800 | -2.5 |
| Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 32,000 | 32,200 | -3,800 | -10.6 | – | 0.0 |
| Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 33,300 | 32,840 | 1,000 | 3.1 | -2,320 | -6.6 |
| Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 32,800 | 33,660 | -500 | -1.5 | -2,300 | -6.4 |
| Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 31,600 | 34,560 | -1,860 | -5.1 | -3,360 | -8.9 |
| Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2,500 | 2,640 | 240 | 10.0 | 956 | 56.8 |
| Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2,640 | 2,648 | 282 | 11.9 | 590 | 28.7 |
| Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2,520 | 2,530 | 320 | 14.5 | 828 | 48.6 |
| Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2,700 | 2,760 | 100 | 3.8 | 816 | 42.0 |
| Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2,610 | 2,710 | 10 | 0.4 | 374 | 16.0 |
| Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2,120 | 2,484 | 18 | 0.7 | 164 | 7.1 |
Nguồn: channuoivietnam.com
