Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 16/12/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
|
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
| 16/12/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
| (đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
| Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 64.300 | 56.940 | 4.980 | 9,6 | -6.120 | -9,7 |
| Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 63.800 | 55.280 | 5.040 | 10,0 | -6.300 | -10,2 |
| Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 61.100 | 55.440 | 4.240 | 8,3 | -7.200 | -11,5 |
| Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 57.000 | 57.400 | -1400 | -2,4 | 3.520 | 6,5 |
| Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 52.000 | 52.820 | -7.760 | -12,8 | 4.140 | 8,5 |
| Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 52.700 | 54.720 | -3.880 | -6,6 | 2.580 | 4,9 |
| Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 33.000 | 33.800 | -3.600 | -9,6 | -3200 | -8,6 |
| Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 33.000 | 31.000 | -5.000 | -13,9 | -800 | -2,5 |
| Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 32.000 | 32.400 | -3.800 | -10,5 | 600 | 1,9 |
| Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 30.300 | 33.640 | 1.720 | 5,4 | -1.720 | -4,9 |
| Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 31.100 | 34.660 | 860 | 2,5 | -1.880 | -5,1 |
| Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 33.500 | 36.260 | 1.160 | 3,3 | -720 | -1,9 |
| Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2.500 | 2.664 | 324 | 13,8 | 996 | 59,7 |
| Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2.660 | 2.620 | 278 | 11,9 | 562 | 27,3 |
| Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2.570 | 2.500 | 350 | 16,3 | 772 | 44,7 |
| Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2.700 | 2.760 | 100 | 3,8 | 750 | 37,3 |
| Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.650 | 2.730 | 26 | 1,0 | 380 | 16,2 |
| Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.370 | 2.568 | 114 | 4,6 | 188 |
7,9 |
Nguồn: channuoivietnam.com
