Giá sản phẩm chăn nuôi (tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Đây là giá sản phẩm chăn nuôi (tại trại) cả nước ngày 27/12/2022.

Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
27/12/2022  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  52.000-53.000            52.600 -2250 -4,1   3.600 7,3
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  51.000-52.000            52.400 -2150 -3,9   3.500 7,2
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  50.000-52.000            51.700 -2400 -4,4 2.800 5,7
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  49.000-52.000            50.500 -1900 -3,6 2.600 5,4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-9.000              7.600 -800 -9,5 2.300 43,4
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-9.000              7.500 -1400 -15,7 1.550 26,1
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  5.500-6.500              6.450 -1700 -20,9 300 4,9
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-7.500              7.450 -1100 -12,9 805 12,1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             43.000           43.400 9400 27,6 -600 -1,4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             43.000           43.400 9400 27,6 -600 -1,4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             43.000           43.400 9400 27,6 200 0,5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             44.000           43.600 9800 29,0 -400 -0,9
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             24.000           24.600 -6400 -20,6 -4.000 -14,0
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             32.000           32.800 -800 -2,4 4.000 13,9
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             32.000           32.800 -200 -0,6 4.000 13,9
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             32.000           33.000 -600 -1,8 4.200 14,6
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.000-2.200              2.160 -140 -6,1 410 23,4
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.000-2.200              2.110 -180 -7,9 330 18,5
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100              2.230 -100 -4,3 700 45,8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000              2.110 -100 -4,5 680 47,6
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000              9.650 1000 11,6 -3.650 -27,4
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9.500-10.000            10.750 1150 12,0 -4.550 -29,7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             40.000           40.000          – 0,0 7.000 21,2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             35.000           35.000          – 0,0 5.000 16,7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             55.000           55.000        –   0,0 2.000 3,8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50.000           50.000        –   0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  36.000-37.000            34.100 200 0,6 -1.200 -3,4
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  37.000-38.000            35.300 400 1,1 -2.000 -5,4
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.600              2.530 -570 -18,4 190 8,1
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.900              2.610 -340 -11,5 300 13,0
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.700-2.800              2.790 80 3,0 860 44,6
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.300-2.400              2.390 -40 -1,6 660 38,2
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *