Giá sản phẩm chăn nuôi (tại trại) cả nước ngày 24/10/2023

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 24/10/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…

Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
24/10/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  52.000-53.000             53.250 -4950 -8,5 -6250 -10,5
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  50.000-51.000             52.400 -4400 -7,7 -6150 -10,5
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  48.000-49.000             51.700 -4650 -8,3 -4.900 -8,7
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  50.000-51.000             51.700 -4800 -8,5 -3.100 -5,7
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               13.000             13.700        600 4,6 3.800 38,4
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  13.000 13.700        600 4,6 3.700 37,0
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000               8.450 200 2,4 -1.700 -16,7
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  9.000-10.000               9.500 550 6,1 -1.250 -11,6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               62.000             62.000 5.100 9,0 28.600 85,6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               60.000             60.000 5.200 9,5 26.600 79,6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               41.000             41.800 1800 4,5 8.400 25,1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               42.000             42.800 1800 4,4 9.400 28,1
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               29.000             34.400 -3200 -8,5 -800 -2,3
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               25.000             28.400 400 1,4 -2.400 -7,8
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               25.000             28.400 400 1,4 -2.600 -8,4
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               25.000             28.400 400 1,4 -2.600 -8,4
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.900-2.100               2.190 -290 -11,7 -280 -11,3
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.300 – 2.600               2.350 -200 -7,8 -80 -3,3
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000 – 2.100               2.110 -160 -7,0 -360 -14,6
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.000 – 2.100               2.050 -140 -6,4 -280 -12,0
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  14.000 – 15.000             16.100  1.150 7,7 4.900 43,8
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  16.000 – 17.000             17.250 1.450 9,2 4.850 39,1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40.000             40.000 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35.000             35.000 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55.000             55.000           – 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50.000             50.000           – 0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  37.000-38.000             42.300 -3400 -7,4 6.200 17,2
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg               38.000             43.100 -3700 -7,9 5.900 15,9
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.600-3.000               2.880 20 0,7 -110 -3,7
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.800-3.500               3.130 30 1,0 260 9,1
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.400-2.500               2.470 -170 -6,4 -280 -10,2
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.300               2.290 -150 -6,1 -120 -5,0
Nguồn: channuoivietnam.com
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *