Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 31/12/2024

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 31/12/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

Sản phẩm
ĐVT
Giá bình quân Giá bình quân So giá BQ So giá BQ
31/12/2024 trong tháng tháng trước năm trước
(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg 67,900 65,560 3,020 4.8 15,760 31.6
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg 67,100 64,040 3,680 6.1 15,840 32.9
Heo thịt hơi (Miền Nam) đ/kg 66,600 64,380 3,200 5.2 15,980 33.0
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) đ/kg 44,100 49,580 -7,820 -13.6 -14,765 -22.9
Gà thịt lông màu (Miền Trung) đ/kg 48,400 49,240 2,280 4.9 -6,640 -11.9
Gà thịt lông màu (Miền Nam) đ/kg 53,200 52,980 5,800 12.3 -5,887 -10.0
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) đ/kg 28,000 32,800 -4,600 -12.3 10,400 46.4
Gà chuyên thịt (Miền Trung) đ/kg 38,000 33,600 -400 -1.2 8,200 32.3
Gà chuyên thịt (Miền Nam) đ/kg 39,000 33,800 0 0.0 8,400 33.1
Vịt thịt (Miền Bắc) đ/kg 31,000 34,160 -5,020 -12.8 -3,411 -9.1
Vịt thịt (Miền Trung) đ/kg 35,600 35,560 -3,220 -8.3 -2,212 -5.9
Vịt thịt (Miền Nam) đ/kg 42,000 38,760 -1,900 -5 -140 -0.4
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả 1,840 1,734 82 5.0 -656 -27.4
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả 1,950 2,042 -4 -0.2 -288 -12.4
Trứng gà (Miền Nam) đ/quả 1,670 1,686 -84 -4.7 -464 -21.6
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả 1,870 1,916 -228 -10.6 -837 -30.4
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả 2,280 2,318 -72 -3.0 -610 -20.8
Trứng vịt (Miền Nam) đ/quả 2,380 2,290 -172 -7.0 42 1.9

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *