Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 30/07/2024

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 30/07/2024f, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
30/07/2024  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg               65,000             66,600 -1800 -2.6     3,400 5.4
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  63.000-64.000             64,100 -2300 -3.5     3,600 6.0
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  64.000-65.000             64,600 -3650 -5.3 4,500 7.5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  63.000-64.000             64,300 -3200 -4.7 5,100 8.6
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 8,500               8,700 -300 -3.3 -1,000 -10.3
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               9,400 -600 -6.0 -300 -3.1
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.500-8.000               7,950 -600 -7.0 -400 -4.8
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-8.500               8,450 -1000 -10.6 -450 -5.1
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) đ/kg               43,000             44,800 -3200 -6.7 -5,200 -10.4
Gà thịt lông màu (Miền Trung) đ/kg               44,000             44,800 -3200 -6.7 -5,600 -11.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               34,000             36,400 2200 6.4 -8,400 -18.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               35,000             37,000 2000 5.7 -8,800 -19.2
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               33,000             31,000 2000 6.9 -1,200 -3.7
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               31,000             30,600 -600 -1.9 -5,800 -15.9
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               31,000             30,600 -600 -1.9 -6,000 -16.4
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               31,000             30,600 -600 -1.9 -6,000 -16.4
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.150-2.400               2,170 280 14.8 330 17.9
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.250-2.400               2,265 185 8.9 375 19.8
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.200-2.300               2,340 330 16.4 150 6.8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.000-2.200               2,190 280 14.7 110 5.3
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  17.000-18.000             16,100 1600 11.0 400 2.5
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  19.000-20.000             17,900 1400 8.5 1,200 7.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000             – 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  41.000-42.000             39,900 1800 4.7 -11,400 -22.2
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  43.000-44.000             41,400 3500 9.2 -10,100 -19.6
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.400-2.500               2,360 180 8.3 -130 -5.2
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.450-2.800               2,665 175 7.0 -15 -0.6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.600-2.700               2,800 20 0.7 -240 -7.9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.500-2.600               2,670 -10 -0.4 -180 -6.3

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *