Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 25/04

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 25/04/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…

Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
25/04/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  51.000 – 53.000            50.200 1.200 2,4 – 4.700 – 8,6
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  52.000 – 53.000            50.200 1.100 2,2 – 3.600 – 6,7
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  52.000 – 53.000            50.700 500 1,0 – 4.100 – 7,5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  51.000 – 53.000            50.250 250 0,5 – 3.650 – 6,8
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9.000              8.400 650 8,4 – 1.600 – 16,0
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9.000              9.000        600 7,1 – 900 – 9,1
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.000 – 6.500               7.500 – 200 – 2,6 – 1.000 – 11,8
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000 – 7.500               8.400 – 150 – 1,8 – 850 – 9,2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               32.000           30.400 – 4.600 – 13,1 – 14.200 – 31,8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               32.000           30.400 – 4.600 – 13,1 – 14.800 – 32,7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               32.000           30.400 – 4.600 – 13,1 – 16.000 – 34,5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               33.000           31.400 – 4.200 – 11,8 – 16.000 – 33,8
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               32.000           31.200       (600) – 1,9 – 4.000 – 11,4
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               20.000           23.200    (1.600) – 6,5 – 7.600 – 24,7
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               19.000           22.200    (2.200) – 9,0 – 7.800 – 26,0
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               20.000           22.800    (2.400) – 9,5 – 6.800 – 23,0
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.000 – 2.100               1.950 50 2,6 – 450 – 18,8
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.600 – 2.000               1.840 – 100 – 5,2 – 630 – 25,5
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1.900 – 2.000               2.030 – 120 – 5,6 – 140 – 6,5
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.800 – 1.900               1.930 – 80 – 4,0 – 80 – 4,0
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000 – 12.000            14.100     1.400 11,0 3.800 36,9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  13.000 – 14.000            16.100     2.050 14,6 4.890 43,6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40.000           40.000             – 0,0 7.000 21,2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35.000           35.000             – 0,0 5.000 16,7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55.000           55.000           –   0,0 2.000 3,8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50.000           50.000           –   0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  39.000 – 40.000            45.100     3.000 7,1 5.800 14,8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  40.000 – 41.000            46.200     2.300 5,2 5.700 14,1
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả                 2.300              2.270 – 50 – 2,2 – 330 – 12,7
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả                 2.200              2.200 – 60 – 2,7 – 480 – 17,9
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.300 – 2.400               2.350 – 100 – 4,1 – 20 – 0,8
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.200 – 2.300               2.210 – 40 – 1,8 40 1,8

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *