Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 22/04/2025

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 22/04/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

Sản phẩm
ĐVT
Giá bình quân Giá bình quân So giá BQ So giá BQ
22/04/2025 trong tháng tháng trước năm trước
(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)
Heo thịt hơi (miền Bắc) đ/kg 67.800 67.720 -5.460 -7,5 6.970 11,5
Heo thịt hơi (miền Trung) đ/kg 70.600 69.780 -4.840 -6,5 10.480 17,7
Heo thịt hơi (miền Nam) đ/kg 74.700 73.580 -5.260 -6,7 12.580 20,6
Gà thịt lông màu (miền Bắc) đ/kg 48.200 47.580 4.120 9,5 -1453 -3,0
Gà thịt lông màu (miền Trung) đ/kg 46.200 45.840 1.840 4,2 -5.680 -11,0
Gà thịt lông màu (miền Nam) đ/kg 46.100 45.220 0 0,0 -10.253 -18,5
Gà chuyên thịt (miền Bắc) đ/kg 36.000 36.000 -600 -1,6 5.800 19,2
Gà chuyên thịt (miền Trung) đ/kg 32.000 34.600 1.000 3,0 4.100 13,4
Gà chuyên thịt (miền Nam) đ/kg 32.000 34.800 600 1,8 4.300 14,1
Vịt thịt (miền Bắc) đ/kg 33.000 29.100 -160 -0,5 -11.717 -28,7
Vịt thịt (miền Trung) đ/kg 34.600 31.080 1.380 4,6 -11.014 -26,2
Vịt thịt (miền Nam) đ/kg 34.300 32.720 -120 -0,4 -13.340 -29,0
Trứng gà (miền Bắc) đ/quả 1.560 1.650 144 9,6 95 6,1
Trứng gà (miền Trung) đ/quả 1.710 1.672 140 9,1 2 0,1
Trứng gà (miền Nam) đ/quả 1.570 1.580 98 6,6 0 0,0
Trứng vịt (miền Bắc) đ/quả 1.710 1.804 96 5,6 -504 -21,9
Trứng vịt (miền Trung) đ/quả 2.110 2.068 2 0,1 -183 -8,1
Trứng vịt (miền Nam) đ/quả 2.000 2.036 106 5,5 -64 -3,0

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *