Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 19/12/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
Sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
19/12/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 49.000-50.000 | 50.000 | -1.000 | -2,0 | -2650 | -5,0 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 47.000-48.000 | 49.100 | -1.400 | -2,8 | -3950 | -7,4 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 47.000-48.000 | 49.200 | -1.500 | -3,0 | -3.200 | -6,1 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 48.000-49.000 | 49.500 | -1.300 | -2,6 | -1.700 | -3,3 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 11.500 | 11.800 | -1.200 | -9,2 | 4.000 | 51,3 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 11.500 | 11.800 | -1.200 | -9,2 | 3.900 | 49,4 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.500-8.000 | 8.150 | -200 | -2,4 | 1.100 | 15,6 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-8.500 | 8.850 | -150 | -1,7 | 1.100 | 14,2 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 58.000 | 60.000 | -1.600 | -2,6 | 19.600 | 48,5 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 50.000 | 56.400 | (3.600) | -6,0 | 14.000 | 33,0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 30.000 | 34.400 | -6 | -15,7 | -8.000 | -18,9 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 31.000 | 35.400 | -6.400 | -15,3 | -6.800 | -16,1 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 22.000 | 23.200 | -4.000 | -14,7 | -1.600 | -6,5 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 27.000 | 25.400 | 400 | 1,6 | -7.800 | -23,5 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 27.000 | 25.200 | 200 | 0,8 | -7.800 | -23,6 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 27.000 | 25.200 | 0 | 0,0 | -8.200 | -24,6 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 2.250-2.500 | 2.240 | 180 | 8,7 | 90 | 4,2 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.200-2.300 | 2.250 | -90 | -3,8 | 150 | 7,1 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.100-2.200 | 2.170 | 30 | 1,4 | -100 | -4,4 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.000-2.100 | 2.060 | -20 | -1,0 | -70 | -3,3 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 14.000-15.000 | 14.300 | -800 | -5,3 | 4.800 | 50,5 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000-16.000 | 15.300 | -1.000 | -6,1 | 4.750 | 45,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40.000 | 40.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35.000 | 35.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55.000 | 55.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 35.000-36.000 | 34.900 | -1.700 | -4,6 | 1.800 | 5,4 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 36.000-37.000 | 36.100 | -1.400 | -3,7 | 1.800 | 5,2 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.700-2.800 | 2.705 | -85 | -3,0 | 105 | 4,0 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.900-3.200 | 3.010 | -50 | -1,6 | 400 | 15,3 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.200-2.300 | 2.510 | -80 | -3,1 | -240 | -8,7 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.100-2.200 | 2.370 | 20 | 0,9 | -20 | -0,8 |
Nguồn: channuoivietnam.com