Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 19/09/2023

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 19/092023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…

Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
19/09/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  57.000-58.000         58.200 -4.040 -6,5 -8.900 -13,3
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  56.000-57.000         56.800 -3.000 -5,0 -7.600 -11,8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  55.000-56.000         56.350 -2.750 -4,7 -6.850 -10,8
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  56.000-57.000         56.500 -1.900 -3,3 -5.600 -9,0
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi          14.000         13.100 3.100 31,0 -1.100 -7,7
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi          14.000         13.100 3.100 31,0 -500 -3,7
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-8.500           8.250 450 5,8 -2.900 -26,0
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  9.000-9.500           8.950 450 5,3 -2.800 -23,8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg          58.000         56.900   5.400 10,5 20.700 57,2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg          55.000         54.800   1.600 3,0 18.600 51,4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg          42.000         40.000 -10.200 -20,3 3.800 10,5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg          43.000         41.000 -10.200 -19,9 6.000 17,1
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg          38.000         37.600          – 0,0 3.200 9,3
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg          31.000         28.000 -10.400 -27,1 -5.000 -15,2
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg          31.000         28.000 -10.600 -27,5 -4.600 -14,1
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg          31.000         28.000 -10.600 -27,5 -4.400 -13,6
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.400-2.500           2.480 170 7,4 -160 -6,1
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.800           2.670 370 16,1 60 2,3
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.100-2.200           2.270 -20 -0,9 -360 -13,7
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.000-2.100           2.190 -10 -0,5 -240 -9,9
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  17.000-18.000         14.950 -1.150 -7,1 -150 -1,0
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  18.000-18.500         15.800 -1.000 -6,0 -1.300 -7,6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi          40.000         40.000          – 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi          35.000         35.000          – 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi          55.000         55.000        – 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi          50.000         50.000        – 0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  49.000-50.000         45.700 -4.300 -8,6 5.600 14,0
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  50.000-51.000         46.800 -4.100 -8,1 5.500 13,3
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.800-3.000           2.860 210 7,9 -40 -1,4
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.900-3.500           3.100 310 11,1 220 7,6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.500-2.600           2.640 -370 -12,3 -110 -4,0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.400-2.500           2.440 -360 -12,9 -110 -4,3

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *