Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/04/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
18/04/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 50.000 – 52.000 | 49.600 | 100 | 0,2 | -4.800 | -8,8 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 50.000 – 51.000 | 49.500 | -100 | -0,2 | -4.000 | -7,5 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 51.000 | 50.100 | -700 | -1,4 | -4.200 | -7,7 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 51.000 | 49.750 | -750 | -1,5 | -3.550 | -6,7 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.000 | 8.200 | 550 | 7,2 | -1.800 | -18,0 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.000 | 9.000 | 900 | 11,1 | -1.000 | -10,0 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.000 – 7.500 | 7.850 | 300 | 4,0 | -450 | -5,4 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000 – 8.500 | 8.750 | 350 | 4,2 | -200 | -2,2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 32.000 | 31.600 | -2400 | -7,1 | -11.000 | -25,8 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 32.000 | 31.600 | -2400 | -7,1 | -11.600 | -26,9 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 32.000 | 31.600 | -2400 | -7,1 | -12.800 | -28,8 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 33.000 | 32.400 | -2400 | -6,9 | -13.000 | -28,6 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 30.000 | 30.800 | (400) | -1,3 | -5.400 | -14,9 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 20.000 | 24.200 | 600 | 2,5 | -7.000 | -22,4 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 19.000 | 23.400 | 600 | 2,6 | -7.000 | -23,0 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 20.000 | 24.000 | 600 | 2,6 | -5.800 | -19,5 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.800 – 2.000 | 1.920 | 70 | 3,8 | -460 | -19,3 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.800 – 2.000 | 1.830 | -100 | -5,2 | -610 | -25,0 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.000 – 2.100 | 2.090 | -40 | -1,9 | -40 | -1,9 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.900 – 2.000 | 1.990 | 20 | 1,0 | 40 | 2,1 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 13.000 – 14.000 | 15.000 | 3.250 | 27,7 | 5.100 | 51,5 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000 – 16.000 | 17.000 | 4.200 | 32,8 | 6.190 | 57,3 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40.000 | 40.000 | – | 0,0 | 7.000 | 21,2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35.000 | 35.000 | – | 0,0 | 5.000 | 16,7 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55.000 | 55.000 | – | 0,0 | 2.000 | 3,8 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 44.000 – 45.000 | 46.900 | 8.400 | 21,8 | 8.200 | 21,2 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 45.000 – 46.000 | 48.100 | 7.900 | 19,7 | 8.200 | 20,6 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.200 – 2.300 | 2.260 | -130 | -5,4 | -340 | -13,1 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.200 | 2.200 | -140 | -6,0 | -450 | -17,0 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.300 – 2.400 | 2.370 | -80 | -3,3 | 20 | 0,9 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.200 – 2.300 | 2.210 | -40 | -1,8 | 60 | 2,8 |