Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 17/06/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
17/06/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 68.600 | 68.320 | 840 | 1,2 | 20 | 0,0 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 69.400 | 69.780 | -160 | -0,2 | 3.380 | 5,1 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 73.300 | 73.740 | 320 | 0,4 | 5.790 | 8,5 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 48.100 | 46.500 | -1.500 | -3,1 | -4.500 | -8,8 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 48.600 | 47.920 | 1.720 | 3,7 | -5.600 | -10,5 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 51.200 | 50.220 | 3.700 | 8,0 | -7.660 | -13,2 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 26.000 | 24.200 | -11.400 | -32,0 | -4.800 | -16,6 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 26.000 | 29.400 | -1.800 | -5,8 | -500 | -1,7 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 27.000 | 30.000 | -1.200 | -3,8 | 100 | 0,3 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 45.000 | 40.440 | 8.720 | 27,5 | 2.580 | 6,8 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 40.700 | 38.780 | 5.320 | 15,9 | 1.840 | 5,0 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 39.100 | 37.680 | 3.400 | 9,9 | -800 | -2,1 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 1.590 | 1.538 | 14 | 0,9 | -292 | -16,0 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 1.760 | 1.726 | 2 | 0,1 | -314 | -15,4 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 1.650 | 1.574 | -18 | -1,1 | -406 | -20,5 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 1.600 | 1.666 | -22 | -1,3 | -488 | -22,7 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.150 | 2.068 | -40 | -1,9 | -430 | -17,2 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.580 | 2.418 | 388 | 19,1 | -512 | -17,5 |
Nguồn: channuoivietnam.com