Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 07/02/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
07/02/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 52.000-53.000 | 52.400 | -200 | -0,4 | -3.400 | -6,1 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 52.000-53.000 | 52.100 | 0 | 0,0 | -2.900 | -5,3 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 52.000-54.000 | 52.000 | 500 | 1,0 | -3.300 | -6,0 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 51.000-53.000 | 50.900 | 500 | 1,0 | -3.000 | -5,6 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 5.500-7.500 | 6.200 | -1.300 | -17,3 | 700 | 12,7 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 5.000-8.500 | 6.450 | -1.050 | -14,0 | 450 | 7,5 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.000-7.500 | 6.450 | 150 | 2,4 | 800 | 14,2 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-8.500 | 7.250 | -150 | -2,0 | 600 | 9,0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 37.000 | 39.400 | -4.200 | -9,6 | 1.200 | 3,1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 37.000 | 39.400 | -4.200 | -9,6 | 1.200 | 3,1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 37.000 | 39.400 | -4.200 | -9,6 | 1.200 | 3,1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 38.000 | 40.400 | -3.800 | -8,6 | 1.000 | 2,5 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 24.000 | 26.800 | 2.600 | 10,7 | -2.000 | -6,9 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 22.000 | 23.600 | -9.200 | -28,0 | 2.000 | 9,3 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 21.000 | 21.000 | -11.800 | -36,0 | 0 | 0,0 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 22.000 | 21.600 | -11.200 | -34,1 | 800 | 3,8 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.800-2.000 | 1.820 | -335 | -15,5 | -60 | -3,2 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.750-2.050 | 1.860 | -250 | -11,8 | 20 | 1,1 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.000-2.100 | 2.070 | -90 | -4,2 | 420 | 25,5 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.800-1.900 | 1.890 | -160 | -7,8 | 380 | 25,2 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 11.000-11.500 | 10.150 | 750 | 8,0 | 650 | 6,8 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 11.500-12.000 | 11.100 | 600 | 5,7 | 600 | 5,7 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40.000 | 40.000 | – | 0,0 | 7.000 | 21,2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35.000 | 35.000 | – | 0,0 | 5.000 | 16,7 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55.000 | 55.000 | – | 0,0 | 2.000 | 3,8 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 33.000-34.000 | 36.900 | 1.200 | 3,4 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 34.000-35.000 | 38.700 | 1.800 | 4,9 | 0 | 0,0 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.400-2.600 | 2.470 | 10 | 0,4 | 230 | 10,3 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.700-2.900 | 2.790 | 170 | 6,5 | 540 | 24,0 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.300-2.400 | 2.610 | -170 | -6,1 | 380 | 17,0 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.100-2.200 | 2.310 | -70 | -2,9 | 280 | 13,8 |