Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 06/05/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
06/05/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 66.600 | 67.480 | -2.900 | -4.1 | 5.680 | 9.2 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 69.900 | 69.940 | -2.120 | -2.9 | 9.840 | 16.4 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 73.600 | 73.420 | -2.500 | -3.3 | 11.720 | 19.0 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 48.200 | 48.000 | 2.060 | 4.5 | -2.760 | -5.4 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 46.200 | 46.,200 | 1.480 | 3.3 | -5.600 | -10.8 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 46.100 | 45.960 | 1.340 | 3.0 | -7.580 | -14.2 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 35.000 | 36.000 | -2.000 | -5.3 | 8.400 | 30.4 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 31.000 | 32.000 | -4.000 | -11.1 | 3.100 | 10.7 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 31.000 | 32.200 | -4.000 | -11.0 | 3.300 | 11.4 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 32.300 | 30.560 | 2.020 | 7.1 | -10.360 | -25.3 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 34.100 | 32.,220 | 1.800 | 5.9 | -10.740 | -25.0 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 35.700 | 32.900 | -1.400 | -4.1 | -14.860 | -31.1 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 1.560 | 1.602 | -40 | -2.4 | 87 | 5.7 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 1.710 | 1.714 | 156 | 10.0 | 64 | 3.9 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 1.620 | 1.606 | 68 | 4.4 | 66 | 4.3 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 1.710 | 1.748 | -96 | -5.2 | -392 | -18.3 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.110 | 2.098 | 54 | 2.6 | -110 | -5.0 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.000 | 2.016 | 12 | 0.6 | -134 | -6.2 |
Nguồn: channuoivietnam.com