Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 02/05/2023

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 02/05/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…

Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
02/05/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  51.000-54.000 50.900 2.200 4,5 -4.000 -7,3
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  52.000-53.000 50.900 2.000 4,1 -3.400 -6,3
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  52.000-53.000 51.300 1.300 2,6 -3.800 -6,9
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  52.000-53.000 51.150 1.750 3,5 -3.550 -6,5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi 9.000 8.600 750 9,6 -1.100 -11,3
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi 9.000 9.000 300 3,4 -700 -7,2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-6.500 7.150 -700 -8,9 -1.450 -16,9
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-7.500  8.050 -650 -7,5 -1.400 -14,8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg 32.000 30.800 -3600 -10,5 -16.600 -35,0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg 32.000 30.800 -3600 -10,5 -17.200 -35,8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg 32.000 30.800 -3600 -10,5 -18.400 -37,4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg 33.000 31.800 -3200 -9,1 -18.400 -36,7
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg 29.000 30.800 -1200 -3,8 -3.400 -9,9
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg 20.000 22.200 -3000 -11,9 -8.000 -26,5
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg 19.000 21.000 -3800 -15,3 -8.400 -28,6
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg 20.000 21.600 -4200 -16,3 -7.600 -26,0
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.000-2.200  1.990 70 3,6 -430 -17,8
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả 1.900 1.870 -70 -3,6 -630 -25,2
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.200 2.040 -130 -6,0 -170 -7,7
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.100 1.940 -90 -4,4 -130 -6,3
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000  13.500 150 1,1 3.000 28,6
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  13.000-14.000  15.500 500 3,3 4.000 34,8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 40.000 40.000 0,0 7.000 21,2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổ 35.000 35.000 0,0 5.000 16,7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 55.000 55.000 –   0,0 2.000 3,8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi 50.000 50.000 –   0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  38.000-39.000 43.100 -1.600 -3,6 3.400 8,6
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  39.000-40.000  44.100 -2.300 -5,0 3.400 8,4
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.200-2.300  2.270 20 0,9 -330 -12,7
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả 2.200 2.200 -10 -0,5 -510 -18,8
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.400-2.600  2.380 -50 -2,1 -10 -0,4
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.400  2.240 10 0,4 50 2,3

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *