Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 02/09/2025

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 02/09/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

Sản phẩm
ĐVT
Giá bình quân Giá bình quân So giá BQ So giá BQ
02/09/2025 trong tháng tháng trước năm trước
(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)
Heo thịt hơi (miền Bắc) đ/kg 54.700 58.100 -6.820 -10,5 -7.080 -10,9
Heo thịt hơi (miền Trung) đ/kg 52.800 56.080 -7.640 -12,0 -6.540 -10,4
Heo thịt hơi (miền Nam) đ/kg 57.100 61.060 -4.940 -7,5 -2.000 -3,2
Gà thịt lông màu (miền Bắc) đ/kg 62.200 59.060 6.200 11,7 11.280 23,6
Gà thịt lông màu (miền Trung) đ/kg 60.900 58.420 6.620 12,8 15.660 36,6
Gà thịt lông màu (miền Nam) đ/kg 61.000 60.000 4.220 7,6 15.960 36,2
Gà chuyên thịt (miền Bắc) đ/kg 35.000 31.000 8.000 34,8 -6.660 -17,7
Gà chuyên thịt (miền Trung) đ/kg 32.000 32.600 4.200 14,8 -6.280 -16,2
Gà chuyên thịt (miền Nam) đ/kg 32.000 32.800 4.200 14,7 -12.720 -27,9
Vịt thịt (miền Bắc) đ/kg 50.300 48.500 4.660 10,6 10.840 28,8
Vịt thịt (miền Trung) đ/kg 47.400 46.340 3.580 8,4 7.460 19,2
Vịt thịt (miền Nam) đ/kg 42.300 44.660 -1.720 -3,7 -860 -1,9
Trứng gà (miền Bắc) đ/quả 2.570 2.490 16 0,6 34 1,4
Trứng gà (miền Trung) đ/quả 2.530 2.472 232 10,4 56 2,3
Trứng gà (miền Nam) đ/quả 2.270 2.258 108 5,0 -222 -9,0
Trứng vịt (miền Bắc) đ/quả 2.920 2.780 62 2,3 324 13,2
Trứng vịt (miền Trung) đ/quả 2.760 2.678 134 5,3 262 10,8
Trứng vịt (miền Nam) đ/quả 2.430 2.404 -100 -4,0 -76 -3,1

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *