Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 01/07/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
01/07/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 68.100 | 68.540 | 1.240 | 1,8 | 340 | 0,5 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 67.500 | 69.200 | -640 | -0,9 | 3.500 | 5,3 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 69.800 | 72.380 | -1.580 | -2,1 | 4.830 | 7,2 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 52.100 | 48.500 | 2.180 | 4,7 | -1.100 | -2,2 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 50.800 | 48.880 | 1.800 | 3,8 | -4.720 | -8,8 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 53.500 | 51.200 | 3.160 | 6,6 | -6.140 | -10,7 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 24.000 | 23.200 | -8.400 | -26,6 | -9.160 | -28,3 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 25.000 | 27.200 | -4.000 | -12,8 | -6.140 | -18,4 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 25.000 | 27.800 | -3.400 | -10,9 | -6.060 | -17,9 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 45.300 | 43.940 | 9.020 | 25,8 | 4.680 | 11,9 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 41.100 | 41.000 | 5.260 | 14,7 | 3.740 | 10,0 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 39.500 | 39.120 | 2.820 | 7,8 | 280 | 0,7 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2.330 | 1.730 | 244 | 16,4 | -258 | -13,0 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2.120 | 1.806 | 76 | 4,4 | -376 | -17,2 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 1.980 | 1.724 | 164 | 10,5 | -496 | -22,3 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2.710 | 1.844 | 156 | 9,2 | -402 | -17,9 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.540 | 2.196 | 122 | 5,9 | -394 | -15,2 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.740 | 2.592 | 468 | 22,0 | -338 | -11,5 |
Nguồn: channuoivietnam.com