Ngày 2/10 tại Hà Nội, Tập đoàn Olmix Châu Á phối hợp cùng các doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng tổ chức Hội thảo quốc tế “Khoáng hữu cơ thế hệ mới – Giải pháp dinh dưỡng hiệu quả & bền vững cho ngành chăn nuôi”.
Thông điệp khai mạc: Đổi mới để tồn tại và phát triển
Phát biểu khai mạc hội thảo, ông Trịnh Quang Thanh – Tổng Giám đốc Olmix Châu Á nhấn mạnh, ngành chăn nuôi Việt Nam đang trải qua giai đoạn biến động lớn, với nhiều khó khăn chưa từng có.
Ông phân tích, trước hết, chi phí thức ăn chăn nuôi chiếm tỷ trọng cao trong giá thành sản xuất (tới 65–70%), khiến người nuôi rất dễ bị thua lỗ khi giá thịt và trứng giảm. Trong khi đó, các dịch bệnh nguy hiểm như dịch tả lợn châu Phi, cúm gia cầm hay viêm da nổi cục trên trâu bò vẫn tiềm ẩn, đe dọa sản xuất. Không chỉ vậy, thị trường tiêu thụ ngày càng khắt khe hơn: người tiêu dùng trong nước đòi hỏi thực phẩm an toàn, có truy xuất nguồn gốc, còn các thị trường xuất khẩu lớn yêu cầu sản phẩm đạt chuẩn bền vững, giảm kháng sinh, giảm phát thải carbon.
Ông Thanh thẳng thắn: “Trong bối cảnh ấy, ngành chăn nuôi Việt Nam không thể đi theo lối mòn cũ. Nếu tiếp tục sản xuất manh mún, phụ thuộc kháng sinh và nguyên liệu nhập khẩu, chúng ta sẽ khó lòng cạnh tranh, thậm chí mất thị trường ngay trên sân nhà. Ngành cần một hướng đi mới, dựa trên khoa học, công nghệ và giải pháp dinh dưỡng bền vững.”
Theo ông, một trong những chìa khóa nằm ở khoáng hữu cơ thế hệ mới – công nghệ mà Olmix đã dày công nghiên cứu và phát triển. Loại khoáng này không chỉ giúp đàn vật nuôi hấp thu hiệu quả hơn, tăng sức khỏe đường ruột, cải thiện năng suất, mà còn góp phần giảm ô nhiễm môi trường, phù hợp với xu thế chăn nuôi xanh.
Ông Trịnh Quang Thanh – Tổng Giám đốc Olmix Châu Á phát biểu khai mạc
Ông Thanh nhấn mạnh: “Olmix mong muốn đồng hành cùng người chăn nuôi Việt Nam bằng việc đưa những công nghệ dinh dưỡng tiên tiến nhất vào thực tiễn. Chúng tôi tin rằng khoáng hữu cơ thế hệ mới sẽ không chỉ giúp người chăn nuôi vượt qua giai đoạn khó khăn hiện nay, mà còn tạo ra giá trị lâu dài: một ngành chăn nuôi hiệu quả hơn, an toàn hơn và bền vững hơn.”
Bức tranh thị trường
Tiếp sau phần khai mạc, bà Trần Ngọc Yến – Giám đốc Khối Phân tích Ngành của AgroMonitor trình bày tham luận phân tích bức tranh thị trường chăn nuôi Việt Nam năm 2025. Bà Yến cho biết, nhiều phân khúc đang gặp khó khăn khi giá bán sản phẩm giảm trong khi chi phí sản xuất không ngừng tăng.
Giá lợn hơi chỉ quanh 54.000–55.000 đồng/kg, thấp hơn cùng kỳ năm trước. Giá gà công nghiệp lông trắng dao động 22.000–23.000 đồng/kg, giảm khoảng 10%. Gà lông màu – vốn chiếm tỷ trọng lớn trong chăn nuôi nông hộ – chỉ đạt 52.000–54.000 đồng/kg, khó đảm bảo lợi nhuận. Trứng gà công nghiệp giữ mức 1.350–1.400 đồng/quả, song vẫn chưa đủ bù chi phí.
“Thị trường trong nước có dấu hiệu thừa cung cục bộ, tiêu thụ chậm, trong khi xuất khẩu chưa tạo được bứt phá. Nếu tình trạng này kéo dài, hộ chăn nuôi nhỏ lẻ – lực lượng đông đảo nhất – sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề, buộc phải treo chuồng hoặc rời bỏ nghề,” bà Yến nhấn mạnh.
Theo bà, chăn nuôi Việt Nam không thể cạnh tranh mãi bằng giá rẻ, mà cần chuyển hướng sang mô hình bền vững, từ con giống, công thức dinh dưỡng đến quản trị chuỗi cung ứng, để có thể chen chân vào thị trường quốc tế.
Bà Trần Ngọc Yến – Giám đốc Khối Phân tích Ngành của AgroMonitor trình bày tham luận
Một điểm đáng chú ý khác mà bà Yến nêu ra là áp lực từ thị trường quốc tế. Trung Quốc – một trong những thị trường nhập khẩu lớn đang phục hồi mạnh sản lượng lợn và gia cầm, kéo theo nhu cầu nhập khẩu giảm. Trong khi đó, những quốc gia có ngành chăn nuôi phát triển như Brazil, Thái Lan đang ngày càng chiếm ưu thế nhờ sản xuất quy mô lớn, giá thành rẻ và tuân thủ chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, cơ hội vẫn mở ra từ xu hướng tiêu dùng toàn cầu khi người dân ưu tiên protein trắng – gia cầm, thủy sản – vì giá hợp lý và lợi ích sức khỏe. Đây chính là phân khúc mà Việt Nam có thể khai thác nếu đáp ứng được chất lượng và truy xuất nguồn gốc.
“Khoáng chất” – mảnh ghép nhỏ nhưng quyết định
Tiếp nối phần phân tích thị trường, các chuyên gia trong và ngoài nước tập trung thảo luận về vai trò của khoáng chất trong dinh dưỡng vật nuôi. Theo bà Trần Ngọc Yến, khoáng hữu cơ chỉ phát huy hiệu quả nếu được đặt trong chiến lược tổng thể của ngành. Để xây dựng chăn nuôi bền vững, Việt Nam cần tái cơ cấu sản xuất, giảm manh mún; đẩy mạnh liên kết chuỗi giữa doanh nghiệp – hợp tác xã – nông hộ để kiểm soát từ giống, thức ăn đến tiêu thụ; thúc đẩy ứng dụng dinh dưỡng xanh thay thế kháng sinh; và đầu tư vào công nghệ truy xuất nguồn gốc. “Gia cầm, lợn hay thủy sản đều có tiềm năng, nhưng chỉ khi phát triển bền vững, ngành chăn nuôi Việt Nam mới đủ sức cạnh tranh,” bà Yến nhấn mạnh.
Một băn khoăn lớn của nông hộ và doanh nghiệp là chi phí. Ông Bruno Jestin –Quản lý khu vực Châu Á – Thái Bình Dương Axiom phân tích: “Chi phí ban đầu của khoáng hữu cơ có thể cao hơn khoáng vô cơ, nhưng nhờ hấp thu tốt hơn, giảm hao phí và giảm chi phí thuốc thú y, xét tổng thể vẫn có lợi. Đây là đầu tư dài hạn, mang lại lợi ích cả về kinh tế lẫn môi trường.” Các chuyên gia khuyến nghị, để giải pháp này đi vào thực tiễn, cần có lộ trình nhân rộng và hỗ trợ kỹ thuật để nông hộ quy mô nhỏ cũng có thể tiếp cận, tránh việc chỉ phù hợp với các trại lớn.
Ông Bruno Jestin –Quản lý khu vực Châu Á – Thái Bình Dương Axiom chia sẻ
PGS.TS Nguyễn Quang Thiệu (ĐH Nông Lâm TP.HCM) nhận định, khoáng chất tuy chiếm tỷ lệ nhỏ trong khẩu phần ăn nhưng lại có tác động then chốt đến năng suất và sức khỏe đàn vật nuôi. Thiếu khoáng, vật nuôi chậm lớn, giảm miễn dịch; thừa khoáng vừa lãng phí, vừa gây ô nhiễm môi trường. Ông khẳng định: “Khoáng hữu cơ thế hệ mới giúp hấp thu tối ưu, cải thiện sức khỏe đường ruột, nâng cao khả năng sinh sản và giảm thải ra môi trường. Đây là chìa khóa quan trọng để hướng tới chăn nuôi bền vững.”
PGS.TS Nguyễn Quang Thiệu (ĐH Nông Lâm TP.HCM) chia sẻ tại Hội thảo
Trong phần tham luận kỹ thuật, ông Lương Tấn Phát – Quản lý kỹ thuật Olmix Châu Á giới thiệu chi tiết về khoáng hữu cơ thế hệ mới dựa trên công nghệ sinh học biển của Pháp. Theo ông, thử nghiệm cho thấy khoáng hữu cơ thế hệ mới mang lại nhiều hiệu quả: lợn nái tăng tỷ lệ sống và năng suất sinh sản; gia cầm nâng cao sản lượng và chất lượng trứng, giảm tỷ lệ chết non; hệ tiêu hóa vật nuôi khỏe mạnh, giảm nhu cầu kháng sinh; đồng thời lượng khoáng thải ra môi trường cũng giảm đáng kể. “Trong bối cảnh Việt Nam cam kết giảm kháng sinh trong chăn nuôi, khoáng hữu cơ thế hệ mới là công cụ quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe vật nuôi tự nhiên, đảm bảo hiệu quả kinh tế và đáp ứng yêu cầu bền vững,” ông Phát nhấn mạnh.
Hội thảo có sự tham dự của nhiều nhà quản lý, chuyên gia uy tín trong ngành như TS. Nguyễn Thanh Sơn – Chủ tịch Hiệp hội Gia cầm Việt Nam. Ông Sơn đánh giá cao cách tổ chức sự kiện, nhấn mạnh rằng hội thảo vừa mang tính khoa học, vừa mang tính thực tiễn cao. Các báo cáo được trình bày không chỉ phản ánh sát thực tế đời sống và tình hình sản xuất trong các lĩnh vực chăn nuôi lợn, gia cầm và nhiều loại vật nuôi khác, mà còn chuyển tải được những kiến thức thiết yếu, giúp người chăn nuôi tiếp cận quan điểm mới, bắt nhịp với xu hướng sản xuất hiện nay. “Ý nghĩa cốt lõi của hội thảo là kết hợp giữa tính khoa học và tính thực tiễn, cung cấp những thông tin cập nhật, hữu ích, tạo diễn đàn để nhà khoa học và người chăn nuôi cùng chia sẻ, học hỏi và hướng tới giải pháp bền vững,” ông Sơn nhấn mạnh.
Hội thảo khép lại nhưng những vấn đề được nêu ra mang đậm tính thời sự. Ngành chăn nuôi Việt Nam muốn vươn xa cần đổi mới để thích ứng với xu thế toàn cầu. Khoáng hữu cơ thế hệ mới, với tính khoa học và thực tiễn cao, được coi là một trong những mảnh ghép quan trọng để mở ra lối đi này. Tuy nhiên, như nhiều chuyên gia đã nhấn mạnh, chỉ riêng một giải pháp không thể đủ, mà cần sự đồng bộ từ chính sách, doanh nghiệp đến nông hộ.
Các đại biểu tham dự Hội thảo chụp ảnh kỷ niệm
Từ những con số thực tế đến những định hướng chiến lược được chia sẻ, hội thảo không chỉ gợi mở lời giải cho hiện tại, mà còn đặt nền móng để ngành chăn nuôi Việt Nam tự tin bước vào giai đoạn phát triển xanh, an toàn và bền vững hơn.
Thùy Khánh