Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/05/2025

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 13/05/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

Sản phẩm
ĐVT
Giá bình quân Giá bình quân So giá BQ So giá BQ
13/05/2025 trong tháng tháng trước năm trước
(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)
Heo thịt hơi (miền Bắc) đ/kg 67.700 67.440 -2940 -4,2 5.640 9,1
Heo thịt hơi (miền Trung) đ/kg 69.700 70.080 -1980 -2,7 9.980 16,6
Heo thịt hơi (miền Nam) đ/kg 73.900 73.960 -1960 -2,6 12.260 19,9
Gà thịt lông màu (miền Bắc) đ/kg 45.000 47.560 1.620 3,5 -3.200 -6,3
Gà thịt lông màu (miền Trung) đ/kg 48.400 46.640 1.920 4,3 -5.160 -10,0
Gà thịt lông màu (miền Nam) đ/kg 48.200 46.520 1.900 4,3 -7.020 -13,1
Gà chuyên thịt (miền Bắc) đ/kg 33.000 35.600 -2.400 -6,3 8.000 29,0
Gà chuyên thịt (miền Trung) đ/kg 30.000 31.200 -4.800 -13,3 2.300 8,0
Gà chuyên thịt (miền Nam) đ/kg 30.000 31.200 -5.000 -13,8 2.300 8,0
Vịt thịt (miền Bắc) đ/kg 35.000 31.720 3.180 11,1 -9.200 -22,5
Vịt thịt (miền Trung) đ/kg 36.600 33.460 3.040 10,0 -9.500 -22,1
Vịt thịt (miền Nam) đ/kg 38.400 34.280 -20 -0,1 -13.480 -28,2
Trứng gà (miền Bắc) đ/quả 1.350 1.524 -118 -7,2 9 0,6
Trứng gà (miền Trung) đ/quả 1.730 1.724 166 10,7 74 4,5
Trứng gà (miền Nam) đ/quả 1.530 1.592 54 3,5 52 3,4
Trứng vịt (miền Bắc) đ/quả 1.600 1.688 -156 -8,5 -452 -21,1
Trứng vịt (miền Trung) đ/quả 2.100 2.108 64 3,1 -100 -4,5
Trứng vịt (miền Nam) đ/quả 2.150 2.030 26 1,3 -120 -5,6

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *