Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 24/12/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
24/12/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 68,600 | 64,300 | 1,480 | 2.4 | 14,800 | 29.9 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 65,900 | 62,680 | 2,080 | 3.4 | 14,480 | 30.0 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 65,500 | 63,460 | 2,260 | 3.7 | 14,960 | 30.8 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 45,100 | 51,540 | -6,840 | -11.7 | -13,787 | -21.1 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 49,800 | 49,160 | 2,600 | 5.6 | -7,000 | -12.5 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 52,300 | 52,600 | 7,060 | 15.5 | -6,267 | -10.6 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 29,000 | 35,000 | -1,800 | -4.9 | 12,400 | 54.9 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 34,000 | 32,200 | -3,200 | -9.0 | 7,000 | 27.8 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 34,000 | 32,200 | -3,000 | -8.5 | 7,000 | 27.8 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 36,000 | 35,160 | -4,820 | -12.1 | -2,211 | -5.9 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 35,000 | 35,960 | -2,700 | -7.0 | -1,483 | -4.0 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 44,700 | 37,920 | -2,580 | -6 | -180 | -0.5 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1,670 | 1,684 | 4 | 0.2 | -626 | -27.1 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2,010 | 2,058 | -10 | -0.5 | -232 | -10.1 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1,670 | 1,702 | -82 | -4.6 | -458 | -21.2 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 1,870 | 1,944 | -260 | -11.8 | -806 | -29.3 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2,300 | 2,336 | -60 | -2.5 | -598 | -20.4 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2,220 | 2,320 | -114 | -4.7 | -48 | -2.0 |
Nguồn: channuoivietnam.com