Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/06/2024

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/06/2024, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…

Sản phẩm
Đơn vị tính
Giá ngày Giá bình quân So giá BQ So giá BQ
18/06/2024 trong tháng tháng trước năm trước
(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg 68.000 – 70.000 68.300 5.500 8,8 10.700 18,6
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg 66.000 – 68.000 66.400 5.200 8,5 9.100 15,9
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg 68.000 – 68.500 67.950 5.650 9,1 9.850 17,0
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg 67.000 – 68.000 67.200 5.900 9,6 10.300 18,1
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi 9.000 9.000 800 9,8 0 0,0
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi 10.000 10.000 800 8,7 1.000 11,1
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 8.000 – 8.500 8.650 300 3,6 2.000 30,1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi 9.000 – 9.500 9.650 300 3,2 2.500 35,0
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) đ/kg 48.000 48.000 -1000 -2,0 3.200 7,1
Gà thịt lông màu (Miền Trung) đ/kg 48.000 48.000 -1800 -3,6 2.000 4,3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg 33.000 35.200 -13600 -27,9 -1.600 -4,3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg 34.000 36.200 -13400 -27,0 -1.600 -4,2
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg 27.000 29.000 2400 9,0 3.800 15,1
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg 33.000 29.900 1200 4,2 2.300 8,3
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg 33.000 29.900 1200 4,2 2.300 8,3
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg 33.000 29.900 1200 4,2 2.100 7,6
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả 2.050 – 2.100 1.830 345 23,2 -10 -0,5
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả 1.900 – 2.400 2.040 400 24,4 170 9,1
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả 2.000 – 2.200 1.980 460 30,3 40 2,1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả 1.900 – 2.100 1.880 460 32,4 50 2,7
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 14.000 – 15.000 14.500 -400 -2,7 4.200 40,8
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 16.000 – 17.000 16.300 0 0,0 5.000 44,2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 40.000 40.000 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi 35.000 35.000 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 55.000 55.000 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi 50.000 50.000 0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg 39.000 – 40.000 38.500 -5100 -11,7 5.600 17,0
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg 38.000 – 39.000 38.300 -5900 -13,3 4.000 11,7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả 2.300 2.150 90 4,4 -200 -8,5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả 2.400 – 2.600 2.430 200 9,0 -20 -0,8
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả 2.800 – 3.000 2.680 579 27,6 115 4,5
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả 2.700 – 2.900 2.580 630 32,3 210 8,9

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *