Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/092023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
05/09/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 57.000-58.000 | 59.700 | -3.440 | -5,4 | -8.300 | -12,2 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 56.000-57.000 | 58.100 | -2.400 | -4,0 | -7.100 | -10,9 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 56.000 | 57.550 | -2.350 | -3,9 | -6.050 | -9,5 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 56.000-57.000 | 57.200 | -1.800 | -3,1 | -6.200 | -9,8 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 14.000 | 11.300 | 1.300 | 13,0 | -2.900 | -20,4 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 14.000 | 11.300 | 1.300 | 13,0 | -2.600 | -18,7 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-8.500 | 7.950 | -250 | -3,0 | -2.600 | -24,6 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.000-9.500 | 8.550 | -250 | -2,8 | -2.800 | -24,7 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 58.000 | 54.800 | 4.400 | 8,7 | 16.600 | 43,5 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 55.000 | 54.000 | 2.000 | 3,8 | 15.800 | 41,4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 38.000 | 43.200 | -4400 | -9,2 | 5.000 | 13,1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 39.000 | 44.200 | -4400 | -9,1 | 7.400 | 20,1 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 38.000 | 37.600 | 3.200 | 9,3 | 1.800 | 5,0 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 27.000 | 28.800 | -9600 | -25,0 | -7.600 | -20,9 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 27.000 | 28.800 | -9800 | -25,4 | -7.000 | -19,6 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 27.000 | 28.800 | -9800 | -25,4 | -6.800 | -19,1 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 2.400-2.500 | 2.540 | 550 | 27,6 | -160 | -5,9 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.500-2.800 | 2.630 | 570 | 27,7 | -50 | -1,9 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.300-2.400 | 2.350 | 120 | 5,4 | -200 | -7,8 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.200-2.300 | 2.310 | 210 | 10,0 | -40 | -1,7 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 13.000-14.000 | 14.550 | -1350 | -8,5 | -2.550 | -14,9 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 14.000-15.000 | 15.250 | -1550 | -9,2 | -3.250 | -17,6 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40.000 | 40.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35.000 | 35.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55.000 | 55.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 42.000-43.000 | 44.600 | -7200 | -13,9 | 2.900 | 7,0 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 43.000-44.000 | 45.600 | -6200 | -12,0 | 2.500 | 5,8 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.800-3.000 | 2.810 | 270 | 10,6 | -70 | -2,4 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.900-3.500 | 2.980 | 280 | 10,4 | 110 | 3,8 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.600-2.800 | 2.840 | -210 | -6,9 | 90 | 3,3 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.400-2.500 | 2.580 | -280 | -9,8 | 30 | 1,2 |
Nguồn: channuoivietnam.com