Những công nghệ hàng đầu trong sản xuất thức ăn gia cầm

(Người Chăn Nuôi) – Ngành sản xuất thức ăn gia cầm trên thế giới đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ với việc ứng dụng thành công của các công nghệ tiên tiến. Những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực này, như Mỹ, Hà Lan, Brazil và Trung Quốc, không chỉ phát triển các công nghệ hiện đại mà còn ứng dụng hiệu quả vào thực tế sản xuất, tạo ra sản phẩm chất lượng cao, giảm chi phí và thân thiện với môi trường. Dưới đây là các công nghệ tiêu biểu đã được áp dụng thành công.

Công nghệ enzyme sinh học ở Hà Lan

Hà Lan là một trong những quốc gia tiên phong sử dụng công nghệ enzyme để cải thiện hiệu quả sản xuất thức ăn gia cầm. Công ty DSM tại Hà Lan đã phát triển enzyme Ronozyme giúp cải thiện khả năng tiêu hóa của gia cầm, đặc biệt với các loại thức ăn giàu chất xơ như ngô và đậu nành. Hiệu quả ứng dụng cho thấy đã cải thiện tiêu hóa cho vật nuôi. Enzyme như phytase giúp gia cầm hấp thụ tốt hơn các chất dinh dưỡng như photpho từ nguyên liệu thực vật, giảm chi phí sử dụng khoáng chất bổ sung. Từ đó, giúp bảo vệ môi trường nhờ giảm lượng photpho và nitơ thải ra môi trường từ phân gia cầm. Đồng thời, gia cầm có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn và tỷ lệ chuyển hóa thức ăn cao hơn. Kết quả thực tế cho thấy, các trang trại tại Hà Lan ghi nhận mức giảm 20 – 30% chi phí dinh dưỡng nhờ enzyme sinh học. Hệ thống sản xuất bền vững hơn, đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường chặt chẽ của châu Âu.

công nghệ hàng đầu thức ăn gia cầm

 Ảnh: Freepik

Hệ thống IoT thông minh tại Mỹ

 Các công ty chăn nuôi lớn ở Mỹ như Cargill và Tyson Foods đã ứng dụng Internet of Things (IoT) để quản lý sản xuất và phân phối thức ăn gia cầm một cách thông minh. Hệ thống IoT cho phép giám sát chuỗi cung ứng và điều chỉnh công thức thức ăn dựa trên dữ liệu thực tế. Ứng dụng thực tế của công nghệ này là cảm biến thông minh được lắp đặt tại các nhà máy và kho bãi để theo dõi chất lượng nguyên liệu, nhiệt độ và độ ẩm. Phần mềm phân tích dữ liệu giúp tích hợp với hệ thống AI để dự đoán nhu cầu thức ăn, tối ưu hóa công thức cho từng lứa gia cầm. Hệ thống phân phối tự động nhằm đảm bảo cung cấp thức ăn đúng thời điểm và liều lượng cần thiết. Kết quả thực tế mang lại là giảm 15 – 20% lãng phí thức ăn nhờ tối ưu hóa quy trình phân phối. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn lên 25% ở các trang trại ứng dụng công nghệ IoT.

Công nghệ protein thay thế từ côn trùng tại Pháp

Công ty Ynsect tại Pháp đã phát triển quy trình sản xuất bột côn trùng từ ruồi lính đen và sâu bột, được áp dụng rộng rãi trong chăn nuôi. Hiệu quả ứng dụng cho thấy, đã cung cấp được nguồn protein bền vững: Bột côn trùng chứa hàm lượng protein lên đến 70%, là giải pháp thay thế lý tưởng cho bột cá và đậu nành. Nhờ sản xuất côn trùng sử dụng ít nước và đất hơn so với trồng trọt hoặc đánh bắt mà giảm chi phí nguyên liệu. Đồng thời, đây là một công nghệ thân thiện với môi trường, quy trình sản xuất phát thải ít khí nhà kính và không làm suy thoái đất. Kết quả thực tế mang lại là bột côn trùng được sử dụng trong 10% sản lượng thức ăn gia cầm tại Pháp vào năm 2024. Đảm bảo nguồn cung ổn định, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu đậu nành từ Nam Mỹ.

Công nghệ lên men sinh học tại Brazil

Brazil, quốc gia dẫn đầu thế giới về xuất khẩu thịt gia cầm, đã áp dụng công nghệ lên men sinh học để xử lý các phụ phẩm nông nghiệp thành thức ăn gia cầm chất lượng cao. Công nghệ này được phát triển bởi Công ty BRF và các viện nghiên cứu địa phương. Ứng dụng chính của nó là tái chế phụ phẩm từ các phụ phẩm như ngô, mía đường và đậu nành được xử lý bằng lên men sinh học, tăng giá trị dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa. Quá trình lên men giúp bổ sung men vi sinh, cải thiện hệ tiêu hóa và sức khỏe của gia cầm. Kết quả thực tế mang lại là giảm chi phí nguyên liệu đầu vào khoảng 30% so với sử dụng thức ăn truyền thống; góp phần giảm lãng phí nông nghiệp và bảo vệ môi trường.

Công nghệ blockchain tại Trung Quốc

Công ty New Hope Liuhe, một trong những nhà sản xuất thức ăn lớn nhất Trung Quốc, sử dụng blockchain để theo dõi nguồn gốc và quá trình sản xuất. Ứng dụng blockchain bao gồm: Truy xuất nguồn gốc, ghi lại chi tiết toàn bộ quy trình, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng. Người tiêu dùng có thể kiểm tra thông tin sản phẩm thông qua mã QR giúp minh bạch hóa sản phẩm. Đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng được tuân thủ nghiêm ngặt, phòng chống gian lận. Kết quả thực tế mang lại là tăng cường niềm tin của người tiêu dùng đối với sản phẩm thức ăn gia cầm tại Trung Quốc; đồng thời giúp giảm 30% thời gian kiểm tra chất lượng trong chuỗi cung ứng.

Công nghệ nano từ Israel

 Israel, một quốc gia đi đầu trong công nghệ nông nghiệp, đã phát triển thành công các sản phẩm nano dành riêng cho ngành thức ăn gia cầm. Công ty Nanofeed đã sử dụng hạt nano để cải thiện khả năng hấp thụ khoáng chất và vitamin. Ứng dụng cụ thể của công nghệ chính là Nano khoáng chất: Cung cấp sắt, kẽm và đồng dưới dạng nano, giúp gia cầm hấp thụ nhanh và hiệu quả hơn. Đồng thời, cung cấp chất chống ôxy hóa nano giúp kéo dài thời gian bảo quản thức ăn và giữ nguyên chất lượng. Kết quả thực tế mang lại là tăng hiệu suất sử dụng thức ăn lên 20 – 30%; giảm chi phí bổ sung vi chất trong sản xuất.

Công nghệ vi tảo (Microalgae Technology) tại Mỹ và Australia

Việc sử dụng vi tảo làm nguồn dinh dưỡng trong thức ăn gia cầm đã phát triển mạnh tại Mỹ và Australia. Công ty AlgaeTech ở Mỹ đã triển khai nuôi vi tảo quy mô lớn để sản xuất các sản phẩm giàu protein và axit béo omega-3. Ứng dụng bao gồm cung cấp nguồn protein thay thế: Vi tảo chứa hàm lượng protein cao (trên 50%) và giàu axit béo không bão hòa, rất tốt cho sức khỏe của gia cầm. Sử dụng vi tảo làm giảm nguy cơ bệnh viêm nhiễm và cải thiện chất lượng thịt và trứng, từ đó tăng cường sức khỏe đàn vật nuôi. Kết quả thực tế mang lại là một số trang trại tại Mỹ ghi nhận mức tăng năng suất trứng 15 – 20% khi thay thế 10% thức ăn truyền thống bằng bột vi tảo. Giảm phát thải khí nhà kính so với các loại nguyên liệu thông thường.

Công nghệ Fermentation Feed (Thức ăn lên men toàn phần)

 Hàn Quốc và Đan Mạch đã đạt được những bước tiến lớn trong việc sản xuất thức ăn lên men toàn phần (Fermentation Complete Feed). Công nghệ này giúp cải thiện đáng kể chất lượng dinh dưỡng và khả năng bảo quản của thức ăn. Ứng dụng chính của nó là sử dụng vi sinh vật để lên men toàn bộ thức ăn, làm tăng giá trị dinh dưỡng và dễ tiêu hóa hơn. Đồng thời, kéo dài thời gian bảo quản giúp thức ăn lên men ít bị hư hỏng hơn so với thức ăn thông thường. Kết quả thực tế mang lại là Đan Mạch báo cáo năng suất tăng 20 – 25% khi sử dụng thức ăn lên men trong các trang trại gia cầm. Hàn Quốc giảm 35% chi phí bảo quản nhờ thức ăn có thể dự trữ lâu hơn.

➢ Tại Việt Nam, mặc dù nhiều công nghệ hiện đại vẫn còn ở giai đoạn thử nghiệm hoặc triển khai hạn chế, nhưng với sự đầu tư đúng đắn và cam kết từ cả Nhà nước lẫn doanh nghiệp, những tiến bộ này sẽ sớm trở thành tiêu chuẩn trong ngành. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi từ những quốc gia trên thế giới, tập trung vào chuyển giao công nghệ và nghiên cứu áp dụng phù hợp với điều kiện địa phương, góp phần nâng tầm ngành chăn nuôi gia cầm trong tương lai.

Cung Lê

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *