Giới thiệu
Sụt giảm chất lượng vỏ trứng theo độ tuổi và trong giai đoạn khai thác trên gà đẻ: Thành phần chính của vỏ trứng là Calcium Carbonate, chiếm 96%. Gà đẻ ở các giai đoạn sau, khối lượng và kích thước trứng ngày càng tăng, nhưng hàm lượng tích lũy Calcium Carbonate trong vỏ trứng lại không tăng lên. Do đó, vỏ trứng ngày càng mỏng và nguy cơ trứng dập vỡ ngày càng tăng. Calcium được hấp thụ từ thức ăn qua thành ruột trên gà. Tuy nhiên, trong quá trình phát triển, tình trạng viêm ruột xảy ra phổ biến, tế bào biểu mô ruột yếu hơn, lông nhung ruột ngắn hơn gây cản trở quá trình hấp thu dinh dưỡng, trứng dị dạng và giảm độ bền vỏ trứng. Những vấn đề liên quan tới khẩu phần ăn, bệnh tật, chế độ chăm sóc, quản lý kém cũng gây ra giảm tỷ lệ đẻ, trứng dị dạng, thay đổi màu vỏ trứng. Do đó, việc bổ sung chất bổ trợ trong khẩu phần là công cụ hỗ trợ cải thiện năng suất và chất lượng trứng ở gà đẻ.
Adisseo NL B.V. chuyên sản xuất các glycerides từ sự kết hợp giữa glycerol và các acid béo như acid butyric. Butyrate glycerides được hình thành ở nhiều dạng khác nhau, trong đó tributyrin và alpha-monobutyrin có hoạt tính mạnh nhất. Tributyrin chứa 3 phân tử butyric acid, do đó chứa hàm lượng cao acid butyric. Tributyrin được coi là chất kháng viêm, chống ôxy hóa, phát triển đường ruột và cải thiện hệ vi sinh. Alpha-monobutyrin có tính kháng khuẩn mạnh với các tác nhân gây bệnh khác nhau. FRA® Butyrin Hybrid Dry là sự kết hợp ưu việt các đặc tính nổi bật của tributyrin và alpha-monobutyrin trong một sản phẩm, vừa giúp cải thiện sức khỏe đường ruột, đồng thời tăng cường sức khỏe của vật nuôi. Mục tiêu của thử nghiệm nhằm đánh giá hiệu quả của FRA® Butyrin Hybrid Dry trong cải thiện năng suất và chất lượng trứng đối với gà đẻ trong giai đoạn 51 – 70 tuần tuổi.
Vật liệu và phương pháp thử
Thử nghiệm được tiến hành ở Ðại học São Paulo (USP) ở Brazil. 180 gà đẻ giống Hisex White 48 tuần tuổi được theo dõi và chia ngẫu nhiên thành 2 lô đối chứng và thử nghiệm. 10 gà đẻ ở mỗi nhóm sẽ được mổ khám khi đến cơ sở thử nghiệm để xác định hình thái mô học của hồi tràng, chiều dài lông nhung (VH), độ sâu lớp tuyến ruột (CD) và tỷ lệ giữa chiều dài lông nhưng và độ sâu lớp tuyến ruột (VH:CD). Gà được chia đều ở cả 2 nhóm đối chứng và thử nghiệm, với 10 lần lặp lại, mỗi lần 8 con.
Trong 3 tuần đầu tiên của thử nghiệm (gà 48 – 50 tuần tuổi), tất cả gà đều được cung cấp khẩu phần ăn giống nhau gồm ngô và đậu nành. Sau giai đoạn này, nhóm thử nghiệm sẽ được cung cấp khẩu phần ăn thử nghiệm với chế độ ăn thông thường và bổ sung 2 kg FRA® Butyrin Hybrid Dry/tấn thức ăn. Thử nghiệm kéo dài 20 tuần (51 – 70 tuần tuổi) chia thành 5 giai đoạn, mỗi giai đoạn kéo dài 28 ngày để đánh giá các chỉ số năng suất. Các chỉ tiêu sau cũng được đánh giá như: Tỷ lệ chết, tỷ lệ đẻ, thức ăn thu nhận trung bình hằng ngày, trọng lượng trứng, khả năng chuyển hóa thức ăn trên 10 quả trứng và khả năng chuyển hóa thức ăn trên mỗi kg trọng lượng trứng.
Ðánh giá chất lượng trứng bằng phương pháp test trứng điện tử (DET6000, Nabel, Nhật Bản) về trọng lượng trứng, độ cứng vỏ trứng, chiều cao lòng trắng trứng, màu sắc lòng đỏ trứng với đơn vị Haugh units. Khi kết thúc thử nghiệm, mỗi con ở mỗi vòng lặp lại sẽ được mổ khám để đánh giá trạng thái mô học đường ruột. Tất cả phân tích thống kê đều được thực hiện bằng Hệ thống phân tích thống kê (SAS Institute, 2012) và kết quả được coi là có ý nghĩa thống kê với xác suất 95% (P < 0.05).
Kết quả
Ảnh hưởng của FRA® Butyrin Hybrid Dry đối với hình thái hồi tràng được biểu thị trong bảng 1. Sau 20 tuần cung cấp FRA® Butyrin Hybrid Dry, chiều cao vi lông nhung tăng 11.3% ở hồi tràng. Hơn nữa, độ sâu tuyến ruột giảm đáng kể (P = 0.010) và kết hợp với độ dài vi lông nhung dài hơn, cải thiện đáng kể chỉ số VH:CD (P = 0.024). Kết quả thử nghiệm cũng cho thấy, FRA® Butyrin Hybrid Dry cũng có tác động tích cực đến hình thái mô học ở phần tá tràng, không tràng, từ đó giúp cải thiện hiệu quả sự phát triển đường ruột, nâng cao năng suất của vật nuôi.
Bảng 1: Ảnh hưởng của FRA® Butyrin Hybrid Dry đối với hình thái mô học của đoạn hồi tràng ruột non.
Mức độ ảnh hưởng trung bình của FRA® Butyrin Hybrid Dry đối với năng suất và chất lượng trứng đã được tóm tắt như trong bảng 2. Tỷ lệ đẻ trung bình ở nhóm đối chứng là 94.97% và 94.38% ở nhóm thử nghiệm. Lượng thức ăn thu nhận trung bình giảm đáng kể tới 6.8% khi bổ sung FRA® Butyrin Hybrid Dry (P < 0.001). Việc giảm lượng thức ăn thu nhận nhưng không ảnh hưởng đến năng suất sinh sản chứng tỏ đã có sự cải thiện về sự phát triển đường ruột thông qua cải thiện hình thái học ở đoạn tá tràng. Kết quả là con vật hấp thu được nhiều dưỡng chất từ thức ăn hơn.
Bảng 2: Ảnh hưởng của FRA® Butyrin Hybrid Dry đối với năng suất và chất lượng trứng 51 – 70 tuần tuổi.
Không có sự khác biệt lớn nào về độ cao lòng trắng trứng, đơn vị Haugh và màu sắc lòng đỏ trứng giữa hai lô đối chứng và thử nghiệm. Trong thử nghiệm này, lượng thức ăn thu nhận giảm đáng kể khi bổ sung FRA® Butyrin Hybrid Dry nhưng không ảnh hưởng xấu tới màu sắc lòng đỏ trứng. Ðộ dày vỏ trứng tương đương nhau ở cả lô đối chứng và thử nghiệm trung bình khoảng 0.41 – 0.42 mm. Ðộ dày là yếu tố chính góp phần tạo nên độ bền cơ học của trứng. Mặc dù độ dày vỏ trứng tương đương nhau, nhưng độ cứng của vỏ ở lô thử nghiệm bền vững hơn (P = 0.047). Ðộ cứng của vỏ trứng ở lô thí nghiệm cải thiện đáng kể, có thể coi đây là kết quả của việc đường ruột của gà phát triển tốt hơn và hấp thu calcium hiệu quả hơn.
Kết luận
Bổ sung FRA® Butyrin Hybrid Dry trong khẩu phần giúp cải thiện sự phát triển của hồi tràng, đồng thời cải thiện các chỉ tiêu năng suất và chất lượng trứng trên gà đẻ.
Công ty GreenVet