Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 29/10/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
29/10/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 62.100 | 65.220 | -1.240 | -1,9 | 13.020 | 24,9 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 59.900 | 63.100 | -420 | -0,7 | 11.600 | 22,5 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 60.900 | 63.280 | -400 | -0,6 | 12.280 | 24,1 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 58.800 | 55.900 | 2.460 | 4,6 | -12189 | -17,9 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 46.200 | 45.760 | 3.620 | 8,6 | -14.360 | -23,9 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 43.800 | 42.520 | -640 | -1,5 | -17.813 | -29,5 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 36.000 | 34.200 | -1.100 | -3,1 | 2.200 | 6,.9 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 41.000 | 36.800 | -960 | -2,5 | 10.000 | 37,3 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 41.000 | 37.200 | -3.100 | -7,7 | 10.400 | 38,8 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 46.000 | 40.040 | 2.720 | 7,3 | 926 | 2,4 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 40.100 | 38.060 | -1.040 | -2,7 | -2.711 | -6,7 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 43.100 | 39.160 | -2.480 | -6 | -1.140 | -2,8 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.720 | 1.874 | -456 | -19,6 | -256 | -12,0 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.110 | 2.158 | -168 | -7,2 | -202 | -8,6 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1.700 | 1.814 | -516 | -22,1 | -306 | -14,4 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.210 | 2.286 | -66 | -2,8 | -593 | -20,6 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.390 | 2.392 | 40 | 1.7 | -611 | -20,3 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2.300 | 2.356 | -38 | -1.6 | -224 | -8,7 |
Nguồn: channuoivietnam.com