Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 29/07/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
29/07/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 61.500 | 64.920 | -3580 | -5,2 | -1.680 | -2,5 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 59.800 | 63.720 | -5960 | -8,6 | -380 | -0,6 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 62.400 | 66.000 | -7260 | -9,9 | 1.400 | 2,2 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 53.100 | 52.860 | 5560 | 11,8 | 8.480 | 19,1 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 53.300 | 51.800 | 3.680 | 7,6 | 40 | 0,1 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 59.200 | 55.780 | 5.360 | 10,6 | 3.060 | 5,8 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 23.000 | 23.000 | -600 | -2,5 | -19.640 | -46,1 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 32.000 | 28.400 | -200 | -0,7 | -11.080 | -28,1 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 33.000 | 28.600 | -400 | -1,4 | -14.360 | -33,4 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 45.300 | 43.840 | 1.360 | 3,2 | 1.200 | 2,8 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 43.300 | 42.760 | 2.580 | 6,4 | 3.280 | 8,3 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 48.100 | 46.380 | 8.040 | 21,0 | 3.420 | 8,0 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2.620 | 2.474 | 942 | 61,5 | 130 | 5,5 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2.360 | 2.240 | 518 | 30,1 | -366 | -14,0 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2.280 | 2.150 | 514 | 31,4 | -580 | -21,2 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2.720 | 2.718 | 1094 | 67,4 | 374 | 16,0 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.540 | 2.544 | 452 | 21,6 | -62 | -2,4 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.440 | 2.504 | 0 | 0,0 | -226 | -8,3 |
Nguồn: channuoivietnam.com