Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/04/2025

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 29/04/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

Sản phẩm
ĐVT
Giá bình quân Giá bình quân So giá BQ So giá BQ
29/04/2025 trong tháng tháng trước năm trước
(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)
Heo thịt hơi (miền Bắc) đ/kg 66.600 67.280 -4.440 -6,2 6.130 10,0
Heo thịt hơi (miền Trung) đ/kg 70.100 69.540 -3.880 -5,3 10.040 16,9
Heo thịt hơi (miền Nam) đ/kg 74.100 73.180 -4.480 -5,8 11.980 19,6
Gà thịt lông màu (miền Bắc) đ/kg 48.200 47.800 3.280 7,4 -2.560 -5,1
Gà thịt lông màu (miền Trung) đ/kg 46.200 46.120 1.880 4,2 -5.640 -10,9
Gà thịt lông màu (miền Nam) đ/kg 46.100 45.580 1.040 2,3 -9.027 -16,5
Gà chuyên thịt (miền Bắc) đ/kg 38.000 36.200 -1.600 -4,2 7.600 26,6
Gà chuyên thịt (miền Trung) đ/kg 32.000 33.400 -2.000 -5,6 3.600 12,1
Gà chuyên thịt (miền Nam) đ/kg 32.000 33.600 -1.800 -5,1 3.800 12,8
Vịt thịt (miền Bắc) đ/kg 32.300 29.560 840 2,9 -12.186 -29,2
Vịt thịt (miền Trung) đ/kg 34.100 31.420 1.280 4,2 -11.960 -27,6
Vịt thịt (miền Nam) đ/kg 35.700 32.820 -1.460 -4,3 -14.840 -31,1
Trứng gà (miền Bắc) đ/quả 1.560 1.638 56 3,5 88 5,7
Trứng gà (miền Trung) đ/quả 1.710 1.698 186 12,3 38 2,3
Trứng gà (miền Nam) đ/quả 1.620 1.596 80 5,3 36 2,3
Trứng vịt (miền Bắc) đ/quả 1.710 1.786 -20 -1,1 -462 -20,6
Trứng vịt (miền Trung) đ/quả 2.110 2.086 40 2,0 -127 -5,7
Trứng vịt (miền Nam) đ/quả 2.000 2.034 62 3,1 -96 -4,5

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *