Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 28/02/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
28/02/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 48.000-50.000 | 51.200 | -1300 | -2,5 | -3700 | -6,7 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 48.000-50.000 | 51.100 | -700 | -1,4 | -3800 | -6,9 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 50.000-51.000 | 51.700 | 300 | 0,6 | -3.600 | -6,5 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 50.000-51.000 | 51.300 | 800 | 1,6 | -3.100 | -5,7 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.500-8.000 | 7.050 | 350 | 5,2 | -650 | -8,4 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-9.000 | 7.350 | 550 | 8,1 | -500 | -6,4 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.500-8.000 | 7.250 | 1200 | 19,8 | 700 | 10,7 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-9.000 | 8.100 | 1050 | 14,9 | 750 | 10,2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 33.000 | 35.400 | -5600 | -13,7 | -10.000 | -22,0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 33.000 | 35.400 | -5600 | -13,7 | -10.000 | -22,0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 33.000 | 35.400 | -5600 | -13,7 | -10.000 | -22,0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 34.000 | 36.400 | -5600 | -13,3 | -10.200 | -21,9 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 35.000 | 29.000 | 3200 | 12,4 | -200 | -0,7 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 27.000 | 23.400 | -3400 | -12,7 | -1.400 | -5,6 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 26.000 | 21.600 | -3800 | -15,0 | -3.000 | -12,2 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 27.000 | 22.200 | -3400 | -13,3 | -2.000 | -8,3 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 2.000 | 1.810 | -105 | -5,5 | -100 | -5,2 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.000 | 1.830 | -110 | -5,7 | -100 | -5,2 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.000-2.100 | 2.050 | -20 | -1,0 | 410 | 25,0 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.900-2.000 | 1.890 | -40 | -2,1 | 390 | 26,0 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 11.000-11.500 | 11.150 | 2000 | 21,9 | 1.450 | 14,9 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 12.000-13.000 | 11.850 | 1500 | 14,5 | 750 | 6,8 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40.000 | 40.000 | – | 0,0 | 7.000 | 21,2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35.000 | 35.000 | – | 0,0 | 5.000 | 16,7 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55.000 | 55.000 | – | 0,0 | 2.000 | 3,8 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 37.000-38.000 | 35.100 | -2200 | -5,9 | -150 | -0,4 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 39.000 | 36.600 | -2300 | -5,9 | -300 | -0,8 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.200-2.300 | 2.480 | 20 | 0,8 | 290 | 13,2 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.200-2.300 | 2.560 | -220 | -7,9 | 340 | 15,3 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.400-2.500 | 2.450 | -290 | -10,6 | 320 | 15,0 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.200-2.300 | 2.230 | -150 | -6,3 | 300 | 15,5 |