Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 27/05/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
27/05/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 67.900 | 67.300 | -420 | -0,6 | 2.100 | 3,2 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 69.900 | 69.840 | 60 | 0,1 | 6.240 | 9,8 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 74.200 | 73.960 | 380 | 0,5 | 9.160 | 14,1 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 46.100 | 46.320 | -1.260 | -2,6 | -5.480 | -10,6 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 47.000 | 47.080 | 1.240 | 2,7 | -5.360 | -10,2 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 49.600 | 48.040 | 2.820 | 6,2 | -7.560 | -13,6 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 26.000 | 31.600 | -4.400 | -12,2 | 4.800 | 17,9 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 32.000 | 31.200 | -3.400 | -9,8 | 3.400 | 12,2 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 31.000 | 31.200 | -3.600 | -10,3 | 3.400 | 12,2 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 38.000 | 34.920 | 5.820 | 20,0 | -6.340 | -15,4 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 37.000 | 35.740 | 4.660 | 15,0 | -4.640 | -11,5 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 35.600 | 36.300 | 3.580 | 10,9 | -8.160 | -18,4 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 1.340 | 1.486 | -164 | -9,9 | -94 | -5,9 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 1.700 | 1.730 | 58 | 3,5 | -40 | -2,3 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 1.540 | 1.560 | -20 | -1,3 | -130 | -7,7 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 1.610 | 1.688 | -116 | -6,4 | -330 | -16,4 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.020 | 2.074 | 6 | 0,3 | -192 | -8,5 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.300 | 2.124 | 88 | 4,3 | -326 | -13,3 |
Nguồn: channuoivietnam.com