Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 26/12/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
Sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
26/12/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 51.000 – 52.000 | 49.500 | -2.000 | -3,9 | -3.000 | -5,7 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 48.000 – 49.000 | 48.200 | -2.900 | -5,7 | -4.400 | -8,4 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 49.000 – 50.000 | 48.500 | -2.800 | -5,5 | -3.500 | -6,7 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 49.000 – 51.000 | 49.000 | -2.500 | -4,9 | -1.800 | -3,5 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000 | 11.400 | -1.200 | -9,5 | 3.700 | 48,1 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000 | 11.400 | -1.200 | -9,5 | 3.700 | 48,1 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.500 – 8.000 | 8.050 | -250 | -3,0 | 1.350 | 20,1 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000 – 8.500 | 8.700 | -200 | -2,2 | 1.050 | 13,7 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 58.000 | 59.600 | -1.600 | -2,6 | 17.200 | 40,6 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 50.000 | 54.400 | -5.600 | -9,3 | 12.000 | 28,3 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 30.000 | 33.000 | -6.800 | -17,1 | -9.400 | -22,2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 31.000 | 34.000 | -6.800 | -16,7 | -8.200 | -19,4 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 22.000 | 22.600 | -2.600 | -10,3 | -2.200 | -8,9 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 23.000 | 25.200 | 1.800 | 7,7 | -8.000 | -24,1 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 23.000 | 25.200 | 2.000 | 8,6 | -7.800 | -23,6 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 24.000 | 25.400 | 2.000 | 8,5 | -8.000 | -24,0 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 2.300 – 2.600 | 2.310 | 270 | 13,2 | 160 | 7,4 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.300 – 2.600 | 2.290 | -30 | -1,3 | 190 | 9,0 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.100 – 2.200 | 2.160 | -10 | -0,5 | -110 | -4,8 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.000 – 2.100 | 2.050 | -40 | -1,9 | -80 | -3,8 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000 – 16.000 | 14.500 | -400 | -2,7 | 5.000 | 52,6 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 16.000 – 17.000 | 15.500 | -600 | -3,7 | 4.950 | 46,9 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40.000 | 40.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35.000 | 35.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55.000 | 55.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 38.000 – 40.000 | 35.900 | 400 | 1,1 | 2.800 | 8,5 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 40.000 – 41.000 | 37.100 | 600 | 1,6 | 2.800 | 8,2 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.600 – 2.800 | 2.705 | -45 | -1,6 | 105 | 4,0 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.900 – 3.200 | 3.010 | -30 | -1,0 | 400 | 15,3 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.100 – 2.200 | 2.390 | -260 | -9,8 | -360 | -13,1 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.000 – 2.100 | 2.270 | -140 | -5,8 | -120 | -5,0 |
Nguồn: channuoivietnam.com