Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 26/08/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
26/08/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 54.300 | 59.460 | -6.880 | -10,4 | -5.640 | -8,7 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 53.200 | 57.480 | -8.100 | -12,4 | -5.240 | -8,4 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 58.600 | 62.120 | -5.720 | -8,4 | -1.240 | -2,0 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 61.000 | 57.240 | 5.380 | 10,4 | 11.280 | 24,5 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 60.500 | 56.900 | 6.040 | 11,9 | 12.540 | 28,3 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 61.000 | 59.640 | 5.460 | 10,1 | 14.200 | 31,3 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 33.000 | 28.600 | 5.600 | 24,3 | -10.080 | -26,1 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 34.000 | 32.600 | 5.200 | 19,0 | -6.400 | -16,4 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 34.000 | 33.000 | 5.600 | 20,4 | -13.460 | -29,0 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 50.300 | 47.500 | 3.280 | 7,4 | 8.820 | 22,8 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 46.100 | 45.520 | 2.640 | 6,2 | 6.520 | 16,7 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 43.300 | 45.820 | 1.180 | 2,6 | -640 | -1,4 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2.570 | 2.500 | 232 | 10,2 | 22 | 0,9 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2.570 | 2.438 | 314 | 14,8 | -20 | -0,8 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2.230 | 2.260 | 206 | 10,0 | -260 | -10,3 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2.920 | 2.740 | 246 | 9,9 | 262 | 10,6 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.760 | 2.634 | 168 | 6,8 | 176 | 7,2 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.460 | 2.406 | -130 | -5,1 | -114 | -4,5 |
Nguồn: channuoivietnam.com