Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 25/03/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
25/03/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 68,800 | 73,180 | 2,960 | 4 | 15,580 | 27 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 71,300 | 74,620 | 4,820 | 7 | 17,720 | 31 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 76,100 | 78,840 | 6,760 | 9 | 20,640 | 35 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 47,100 | 43,460 | 1,640 | 4 | -3,813 | -8 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 44,800 | 44,000 | -2,040 | -4 | -7,840 | -15 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 44,300 | 45,220 | -6,320 | -12 | -12,913 | -22 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 37,000 | 36,600 | 3,800 | 12 | 7,800 | 27 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 38,000 | 33,600 | 5,800 | 21 | 3,600 | 12 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 38,000 | 34,200 | 5,000 | 17 | 4,200 | 14 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 30,000 | 29,260 | 1,860 | 7 | -9,326 | -24 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 32,400 | 29,700 | 480 | 2 | -7,929 | -21 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 35,200 | 32,840 | 2,440 | 8 | -5,960 | -15 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 1,620 | 1,506 | 96 | 7 | -89 | -6 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 1,580 | 1,532 | -232 | -13 | -228 | -13 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 1,540 | 1,482 | 0 | 0 | -68 | -4 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 1,800 | 1,708 | 118 | 7 | -557 | -25 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2,020 | 2,066 | -94 | -4 | -453 | -18 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2,010 | 1,930 | -272 | -12 | -100 | -5 |
Nguồn: channuoivietnam.com