Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 23/09/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
23/09/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 55,500 | 56,200 | -4,840 | -7.9 | -10,260 | -15.4 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 56,400 | 55,500 | -3,620 | -6.1 | -8,020 | -12.6 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 59,000 | 58,720 | -4,540 | -7.2 | -4,960 | -7.8 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 64,200 | 63,160 | 7,500 | 13.5 | 9,720 | 18.2 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 62,600 | 61,840 | 6,380 | 11.5 | 19,700 | 46.7 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 64,500 | 64,220 | 4,940 | 8.3 | 21,060 | 48.8 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 40,000 | 36,400 | 10,200 | 38.9 | 1100 | 3.1 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 38,000 | 35,000 | 3,400 | 10.8 | -2760 | -7.3 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 36,000 | 34,400 | 2,000 | 6.2 | -5900 | -14.6 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 45,300 | 50,500 | 4,800 | 10.5 | 13,180 | 35.3 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 44,200 | 46,940 | 2,040 | 4.5 | 7,840 | 20.1 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 39,000 | 41,820 | -5,500 | -11.6 | 180 | 0.4 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2,270 | 2,390 | -114 | -4.6 | 60 | 2.6 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2,370 | 2,454 | 72 | 3.0 | 128 | 5.5 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2,020 | 2,178 | -72 | -3.2 | -152 | -6.5 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2,700 | 2,832 | 132 | 4.9 | 480 | 20.4 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2,660 | 2,720 | 124 | 4.8 | 368 | 15.6 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2,710 | 2,548 | 162 | 6.8 | 154 | 6.4 |
Nguồn: channuoivietnam.com