Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 22/08/2023

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 22/08/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…

Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
22/08/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  59.000 – 61.000             61.340 -1660 -2,6 -6.960 -10,2
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  58.000 – 59.000             59.500 -800 -1,3 -7.000 -10,5
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  58.000 – 58.500             58.750 -1.450 -2,4 -6.150 -9,5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  57.000 – 58.000             58.100 -1.200 -2,0 -6.200 -9,6
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9.500               9.500 100 1,1 -4.450 -31,9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9.500               9.500 100 1,1 -4.250 -30,9
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000 – 8.500               7.750 -550 -6,6 -2.350 -23,3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.000 – 8.500               8.350 -450 -5,1 -2.650 -24,1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg  52.000 – 53.000             51.800     2.400 4,9 10.400 25,1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg  53.000 – 55.000             53.600     4.400 8,9 12.200 29,5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               44.000             48.800     6.800 16,2 7.400 17,9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               45.000             49.800     6.800 15,8 9.800 24,5
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               38.000             38.200     9.000 30,8 400 1,1
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               25.000             35.600     1.200 3,5 -2.800 -7,3
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               25.000             35.800     1.400 4,1 -1.800 -4,8
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               25.000             35.800     1.400 4,1 -1.600 -4,3
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.500 – 2.700               2.450 630 34,6 -290 -10,6
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.600 – 2.800               2.480 570 29,8 -240 -8,8
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.300 – 2.400               2.310 150 6,9 -160 -6,5
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.300 – 2.400               2.240 170 8,2 -30 -1,3
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  14.500 – 15.000             15.750     1.450 10,1 -2.350 -13,0
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.000 – 15.500             16.350     1.050 6,9 -3.350 -17,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40.000             40.000             – 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35.000             35.000             – 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55.000             55.000           – 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50.000             50.000           – 0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  43.000 – 44.000             48.100 -300 -0,6 2.600 5,7
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg               44.000             48.900             – 0,0 1.600 3,4
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.500 – 2.900               2.690 220 8,9 -170 -5,9
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600 – 3.200               2.840 170 6,4 -10 -0,4
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.700 – 2.900               2.940 -40 -1,3 110 3,9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.400 – 2.600               2.710 -100 -3,6 60 2,3

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *