Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 17/12/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
17/12/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 65.200 | 63.060 | -300 | -0.5 | 13.060 | 26.1 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 63.500 | 61.580 | 360 | 0.6 | 12.480 | 25.4 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 64.100 | 62.640 | 940 | 1.5 | 13.440 | 27.3 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 51.900 | 53.880 | -3740 | -6.5 | -12.429 | -18.7 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 49.200 | 48.680 | 2,480 | 5.4 | -7.560 | -13.4 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 52.500 | 52.140 | 8,240 | 18.8 | -6.460 | -11.0 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 33.000 | 37.000 | 1,000 | 2.8 | 13.800 | 59.5 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 34.000 | 31.800 | -4600 | -12.6 | 6.400 | 25.2 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 34.000 | 31.800 | -4400 | -12.2 | 6.600 | 26.2 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 33.000 | 35.360 | -4640 | -11.6 | -1.954 | -5.2 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 35.300 | 36.540 | -1860 | -4.8 | -617 | -1.7 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 35.800 | 36.980 | -3160 | -8 | -70 | -0.2 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.670 | 1.668 | -70 | -4.0 | -572 | -25.5 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.130 | 2.058 | -36 | -1.7 | -192 | -8.5 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1.670 | 1.728 | -58 | -3.2 | -442 | -20.4 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 1.920 | 2.010 | -196 | -8.9 | -748 | -27.1 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.310 | 2.350 | -50 | -2.1 | -589 | -20.0 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2.190 | 2.380 | -24 | -1.0 | -128 | -5.1 |
Nguồn: channuoivietnam.com