Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 15/07/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
15/07/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 65.300 | 67.620 | -520 | -0,8 | -180 | -0,3 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 64.200 | 67.180 | -2.660 | -3,8 | 1.980 | 3,0 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 66.400 | 69.640 | -4.220 | -5,7 | 3.690 | 5,6 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 53.000 | 50.860 | 4.980 | 10,9 | 3.660 | 7,8 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 50.800 | 49.920 | 2.040 | 4,3 | -2.960 | -5,6 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 53.500 | 52.580 | 2.960 | 6,0 | -2.480 | -4,5 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 24.000 | 24.000 | -1.600 | -6,3 | -12.920 | -35,0 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 28.000 | 26.800 | -3.400 | -11,3 | -10.340 | -27,8 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 27.000 | 26.600 | -4.000 | -13,1 | -11.160 | -29,6 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 44.300 | 44.960 | 6.520 | 17,0 | 3.740 | 9,1 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 44.000 | 42.420 | 4.460 | 11,7 | 3.700 | 9,6 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 48.400 | 42.300 | 4.760 | 12,7 | 2.520 | 6,3 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2.460 | 2.068 | 578 | 38,8 | -100 | -4,6 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2.280 | 2.018 | 298 | 17,3 | -378 | -15,8 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2.230 | 1.948 | 398 | 25,7 | -602 | -23,6 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2.720 | 2.270 | 604 | 36,3 | -18 | -0,8 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.530 | 2.382 | 324 | 15,7 | -228 | -8,7 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.440 | 2.580 | 248 | 10,6 | -290 | -10,1 |
Nguồn: channuoivietnam.com