Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 12/12/2023

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 12/12/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…

Sản phẩm
Đơn vị tính
Giá ngày Giá bình quân So giá BQ So giá BQ
12/12/2023 trong tháng tháng trước năm trước
(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg 49.000 – 50.000 50.000 -1.400 -2,7 -2.650 -5,0
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg 47.000 – 49.000 49.500 -1.400 -2,8 -3.550 -6,7
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg 48.000 49.900 -900 -1,8 -2.500 -4,8
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg 48.000 – 50.000 50.000 -800 -1,6 -1.200 -2,3
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi 11.500 11.900 -1.500 -11,2 4.100 52,6
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi 11.500 11.900 -1.500 -11,2 4.000 50,6
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 8.000 – 8.500 8.250 -150 -1,8 1.200 17,0
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi 8.500 – 9.500 9.000 -100 -1,1 1.250 16,1
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) đ/kg 60.000 60.400 -1.600 -2,6 20.000 49,5
Gà thịt lông màu (Miền Trung) đ/kg 50.000 58.400 (1.600) -2,7 18.000 44,6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg 34.000 36.200 -5.200 -12,6 -4.200 -10,4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg 35.000 37.200 -5.200 -12,3 -2.800 -7,0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg 22.000 23.600 -6.000 -20,3 -2.200 -8,5
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg 27.000 24.800 -1.600 -6,1 -8.200 -24,8
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg 27.000 24.600 -1.800 -6,8 -8.000 -24,5
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg 27.000 24.600 -2.000 -7,5 -8.600 -25,9
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả 2.300 – 2.500 2.185 105 5,0 35 1,6
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả 2.200 – 2.300 2.250 -110 -4,7 110 5,1
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả 2.100 – 2.200 2.180 50 2,3 -150 -6,4
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả 2.000 – 2.100 2.070 0 0,0 -120 -5,5
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 14.000 – 15.000 14.300 -1.200 -7,7 5.250 58,0
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 15.000 – 16.000 15.300 -1.400 -8,4 5.200 51,5
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 40.000 40.000 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi 35.000 35.000 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 55.000 55.000 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi 50.000 50.000 0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg 35.000 – 36.000 34.600 -3.900 -10,1 2.500 7,8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg 36.000 – 37.000 35.900 -3.400 -8,7 2.600 7,8
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả 2.600 – 2.800 2.695 -135 -4,8 -45 -1,6
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả 2.700 – 3.200 3.010 -70 -2,3 310 11,5
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả 2.300 – 2.400 2.610 80 3,2 -140 -5,1
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả 2.100 – 2.300 2.450 160 7,0 40 1,7

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *