Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 11/06/2024, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
Sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
11/06/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 68.000-70.000 | 67.500 | 5.700 | 9,2 | 11.200 | 19,9 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 66.000-67.000 | 65.800 | 5.700 | 9,5 | 9.400 | 16,7 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 68.000-69.000 | 67.000 | 5.300 | 8,6 | 10.000 | 17,5 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 67.000-69.000 | 66.300 | 5.700 | 9,4 | 10.400 | 18,6 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.000 | 9.000 | 800 | 9,8 | 400 | 4,7 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000 | 10.000 | 1000 | 11,1 | 1.400 | 16,3 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.500-9.000 | 8.750 | 500 | 6,1 | 2.200 | 33,6 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.500-10.000 | 9.750 | 500 | 5,4 | 2.700 | 38,3 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 48.000 | 48.000 | -1200 | -2,4 | 1.600 | 3,4 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 48.000 | 48.000 | -1800 | -3,6 | 800 | 1,7 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 32.000 | 37.600 | -11800 | -23,9 | 1.600 | 4,4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 33.000 | 38.600 | -11600 | -23,1 | 1.600 | 4,3 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 31.000 | 29.000 | 1400 | 5,1 | 2.800 | 10,7 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 32.000 | 29.000 | 100 | 0,3 | 4.000 | 16,0 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 32.000 | 29.000 | 100 | 0,3 | 4.400 | 17,9 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 32.000 | 29.000 | 100 | 0,3 | 4.200 | 16,9 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.800-1.900 | 1.715 | 200 | 13,2 | -165 | -8,8 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.900-2.400 | 1.950 | 300 | 18,2 | 70 | 3,7 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.000-2.200 | 1.880 | 340 | 22,1 | -60 | -3,1 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.900-2.100 | 1.780 | 350 | 24,5 | -30 | -1,7 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 14.000-15.000 | 14.700 | -400 | -2,6 | 4.200 | 40,0 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 16.000-17.000 | 16.500 | 200 | 1,2 | 4.800 | 41,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40.000 | 40.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35.000 | 35.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55.000 | 55.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 38.000-39.000 | 39.000 | -5500 | -12,4 | 6.700 | 20,7 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 37.000-38.000 | 39.200 | -5900 | -13,1 | 5.700 | 17,0 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.100-2.300 | 2.080 | -90 | -4,1 | -230 | -10,0 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.300-2.600 | 2.380 | 160 | 7,2 | -30 | -1,2 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.700-2.900 | 2.550 | 469 | 22,5 | 25 | 1,0 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.600-2.800 | 2.450 | 530 | 27,6 | 160 | 7,0 |
Nguồn: channuoivietnam.com