Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 10/06/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bình quân |
Giá bình quân |
So giá BQ |
So giá BQ |
||
10/06/2025 |
trong tháng |
tháng trước |
năm trước |
||||
(đồng) |
(đồng) |
(đồng) |
(%) |
(đồng) |
(%) |
||
Heo thịt hơi (miền Bắc) |
đ/kg |
68,600 | 68,140 |
660 |
1.0 |
640 |
0.9 |
Heo thịt hơi (miền Trung) |
đ/kg |
69,900 | 69,840 |
-100 |
-0.1 |
4,040 |
6.1 |
Heo thịt hơi (miền Nam) |
đ/kg |
73,300 | 73,860 |
440 |
0.6 |
6,860 |
10.2 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) |
đ/kg |
48,100 | 45,880 |
-2120 |
-4.4 |
-5,320 |
-10.4 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) |
đ/kg |
48,800 | 47,880 | 1,680 |
3.6 |
-5,240 |
-9.9 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) |
đ/kg |
50,500 | 49,620 | 3,660 |
8.0 |
-7,660 |
-13.4 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) |
đ/kg |
24,000 | 25,600 |
-10,400 |
-28.9 |
-3,400 |
-11.7 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) |
đ/kg |
28,000 | 30,200 |
-1,800 |
-5.6 |
1,200 |
4.1 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) |
đ/kg |
30,000 | 30,600 |
-1,600 |
-5.0 |
1,600 |
5.5 |
Vịt thịt (miền Bắc) |
đ/kg |
42,000 | 38,440 | 7,880 |
25.8 |
340 |
0.9 |
Vịt thịt (miền Trung) |
đ/kg |
40,600 | 37,960 | 5,740 | 17.8 |
620 |
1.7 |
Vịt thịt (miền Nam) |
đ/kg |
39,200 | 37,540 |
4,640 |
14.1 |
-1,680 |
-4.3 |
Trứng gà (miền Bắc) |
đ/quả |
1,620 | 1,490 |
-112 |
-7.0 |
-225 |
-13.1 |
Trứng gà (miền Trung) |
đ/quả |
1,730 | 1,720 |
6 |
0.4 |
-230 |
-11.8 |
Trứng gà (miền Nam) |
đ/quả |
1,600 | 1,550 |
-56 |
-3.5 |
-330 |
-17.6 |
Trứng vịt (miền Bắc) |
đ/quả |
1,700 | 1,666 |
-82 |
-4.7 |
-410 |
-19.7 |
Trứng vịt (miền Trung) |
đ/quả |
2,120 | 2,058 |
-40 |
-1.9 |
-364 |
-15.0 |
Trứng vịt (miền Nam) |
đ/quả |
2,530 | 2,332 |
316 |
15.7 |
-418 |
-15.2 |
Nguồn: channuoivietnam.com