Dưới đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 09/07/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
09/07/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 68.000-69.000 | 68,300 | 2,000 | 3.0 | 7,600 | 12.5 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 64.000-67.000 | 65,500 | 700 | 1.1 | 6,400 | 10.8 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 64.000-67.000 | 66,950 | 950 | 1.4 | 7,350 | 12.3 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 64.000-66.000 | 66,400 | 1,200 | 1.8 | 7,700 | 13.1 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,000 | 9,000 | 200 | 2.3 | 300 | 3.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 10,000 | 10,000 | 200 | 2.0 | 1,300 | 14.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-8.500 | 8,350 | -300 | -3.5 | 750 | 9.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.500-9.000 | 9,050 | -600 | -6.2 | 950 | 11.7 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 45,000 | 47,400 | -1000 | -2.1 | 1,000 | 2.2 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 44,000 | 47,200 | -1400 | -2.9 | 800 | 1.7 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 36,000 | 34,200 | -7000 | -17.0 | -3,200 | -8.6 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 36,000 | 34,600 | -7600 | -18.0 | -3,800 | -9.9 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 30,000 | 29,000 | 800 | 2.8 | 3,800 | 15.1 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 29,000 | 31,600 | 3700 | 13.3 | -1,200 | -3.7 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 29,000 | 31,600 | 3700 | 13.3 | -1,200 | -3.7 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 29,000 | 31,600 | 3700 | 13.3 | -1,200 | -3.7 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 2.000-2.100 | 1,985 | 345 | 21.0 | 185 | 10.3 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.100-2.300 | 2,120 | 260 | 14.0 | 230 | 12.2 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.300-2.500 | 2,190 | 410 | 23.0 | 150 | 7.4 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.200-2.300 | 2,070 | 390 | 23.2 | 120 | 6.2 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 14.000-15.000 | 14,900 | 0 | 0.0 | 3,000 | 25.2 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 16.000-17.000 | 16,700 | 0 | 0.0 | 3,800 | 29.5 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 38.000-39.000 | 38,300 | -2500 | -6.1 | -3,100 | -7.5 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 39.000-40.000 | 38,700 | -2300 | -5.6 | -4,000 | -9.4 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2,300 | 2,270 | 230 | 11.3 | -150 | -6.2 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.300-3.000 | 2,560 | 220 | 9.4 | -20 | -0.8 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.800-2.900 | 2,830 | 399 | 16.4 | 60 | 2.2 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.700-2.800 | 2,730 | 390 | 16.7 | 90 | 3.4 |
Nguồn: channuoivietnam.com