Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 07/11/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
07/11/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 51.000-52.000 | 51.400 | -5750 | -10,1 | -5.900 | -10,3 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 51.000-52.000 | 50.900 | -4900 | -8,8 | -5.550 | -9,8 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 52.000-54.000 | 50.800 | -4300 | -7,8 | -4.900 | -8,8 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 51.000-53.000 | 50.800 | -4.600 | -8,3 | -2.700 | -5,0 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 13.000 | 13.400 | -500 | -3,6 | 4.700 | 54,0 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 13.000 | 13.400 | -500 | -3,6 | 4.200 | 45,7 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-8.500 | 8.400 | 100 | 1,2 | -600 | -6,7 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.500-9.500 | 9.300 | -50 | -0,5 | -200 | -2,1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 62.000 | 62.000 | 2.400 | 4,0 | 29.800 | 92,5 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 60.000 | 60.000 | 3.000 | 5,3 | 27.800 | 86,3 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 41.000 | 41.400 | 1.000 | 2,5 | 9.200 | 28,6 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 42.000 | 42.400 | 1.000 | 2,4 | 10.200 | 31,7 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 24.000 | 29.600 | -7.600 | -20,4 | -5.000 | -14,5 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 23.000 | 26.400 | -2.200 | -7,7 | -6.400 | -19,5 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 23.000 | 26.400 | -2.200 | -7,7 | -6.200 | -19,0 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 23.000 | 26.600 | -2.000 | -7,0 | -6.200 | -18,9 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.900-2.100 | 2.080 | -300 | -12,6 | -340 | -14,0 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.300-2.600 | 2.400 | -30 | -1,2 | 10 | 0,4 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.100-2.300 | 2.130 | -60 | -2,7 | -250 | -10,5 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.000-2.200 | 2.070 | -20 | -1,0 | -200 | -8,8 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000-16.000 | 15.500 | -600 | -3,7 | 5.700 | 58,2 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 16.000-17.000 | 16.700 | -300 | -1,8 | 5.950 | 55,3 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40.000 | 40.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35.000 | 35.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55.000 | 55.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 35.000-36.000 | 38.500 | -8.200 | -17,6 | 3.000 | 8,5 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 36.000-37.000 | 39.300 | -8.500 | -17,8 | 2.800 | 7,7 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.600-3.000 | 2.840 | -60 | -2,1 | -270 | -8,7 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.800-3.500 | 3.140 | -10 | -0,3 | 190 | 6,4 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.600-2.800 | 2.530 | -10 | -0,4 | -220 | -8,0 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.300-2.500 | 2.290 | -100 | -4,2 | -120 | -5,0 |
Nguồn: channuoivietnam.com
Bài viết liên quan