Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 07/10/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bình quân |
Giá bình quân |
So giá BQ |
So giá BQ |
||
07/10/2025 |
trong tháng |
tháng trước |
năm trước |
||||
(đồng) |
(đồng) |
(đồng) |
(%) |
(đồng) |
(%) |
||
Heo thịt hơi (miền Bắc) |
đ/kg |
54,100 | 56,240 |
-1,860 |
-3.2 |
-11,240 |
-16.7 |
Heo thịt hơi (miền Trung) |
đ/kg |
52,100 | 55,580 |
-500 |
-0.9 |
-9,060 |
-14.0 |
Heo thịt hơi (miền Nam) |
đ/kg |
54,000 | 57,680 |
-3,380 |
-5.5 |
-6,700 |
-10.4 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) |
đ/kg |
65,500 | 64,260 | 5,200 |
8.8 |
8,840 |
16.0 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) |
đ/kg |
63,500 | 62,680 | 4,260 |
7.3 |
18,980 |
43.4 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) |
đ/kg |
58,300 | 63,280 | 3,280 |
5.5 |
20,600 |
48.3 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) |
đ/kg |
36,000 | 38,400 | 7,400 |
23.9 |
5,000 |
15.0 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) |
đ/kg |
37,000 | 35,000 | 2,400 |
7.4 |
-1,260 |
-3.5 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) |
đ/kg |
36,000 | 34,200 | 1,400 |
4.3 |
-2,680 |
-7.3 |
Vịt thịt (miền Bắc) |
đ/kg |
35,000 | 46,240 |
-2260 |
-4.7 |
8,200 |
21.6 |
Vịt thịt (miền Trung) |
đ/kg |
35,100 | 43,640 |
-2,700 |
(5.8) | 4,320 |
11.0 |
Vịt thịt (miền Nam) |
đ/kg |
34,500 | 38,900 |
-5,760 |
-12.9 |
-820 |
-2.1 |
Trứng gà (miền Bắc) |
đ/quả |
2,270 | 2,270 |
-220 |
-8.8 |
50 |
2.3 |
Trứng gà (miền Trung) |
đ/quả |
2,320 | 2,362 |
-110 |
-4.4 |
82 |
3.6 |
Trứng gà (miền Nam) |
đ/quả |
2,030 | 2,090 |
-168 |
-7.4 |
-28 |
-1.3 |
Trứng vịt (miền Bắc) |
đ/quả |
2,700 | 2,744 |
-36 |
-1.3 |
370 |
15.6 |
Trứng vịt (miền Trung) |
đ/quả |
2,540 | 2,670 |
-8 |
-0.3 |
288 |
12.1 |
Trứng vịt (miền Nam) |
đ/quả |
2,460 | 2,554 |
150 |
6.2 |
176 |
7.4 |
Nguồn: channuoivietnam.com