Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 07/01/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
07/01/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 68.200 | 66.760 | 4.200 | 6.7 | 16.560 | 33.0 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 67.400 | 65.360 | 4.820 | 8.0 | 16.860 | 34.8 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 67.800 | 65.440 | 3.940 | 6.4 | 16.540 | 33.8 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 44.100 | 47.620 | -8.800 | -15.6 | -16.562 | -25.8 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 47.800 | 48.880 | 1.240 | 2.6 | -6.920 | -12.4 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 52.900 | 52.880 | 3.780 | 7.7 | -6.253 | -10.6 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 33.000 | 31.600 | -6.400 | -16.8 | 9.400 | 42.3 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 34.000 | 34.000 | 1.800 | 5.6 | 9.000 | 36.0 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 34.000 | 34.200 | 2.200 | 6.9 | 9.200 | 36.8 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 30.300 | 33.260 | -3.680 | -10.0 | -3.797 | -10.2 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 35.100 | 35.260 | -2.820 | -7.4 | -2.854 | -7.5 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 37.000 | 38.940 | -320 | -1 | -960 | -2.4 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.870 | 1.754 | 92 | 5.5 | -646 | -26.9 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.940 | 2.024 | -6 | -0.3 | -296 | -12.8 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1.670 | 1.670 | -110 | -6.2 | -460 | -21.6 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.010 | 1.916 | -188 | -8.9 | -793 | -29.3 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.280 | 2.300 | -86 | -3.6 | -611 | -21.0 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2.370 | 2.294 | -178 | -7.2 | 91 | 4.1 |
Nguồn: channuoivietnam.com