Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 04/06/2024

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 04/06/2024, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…

Sản phẩm
Đơn vị tính
Giá ngày Giá bình quân So giá BQ So giá BQ
04/06/2024 trong tháng tháng trước năm trước
(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg 68.000 66.300 5.150 8,4 11.100 20,1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg 66.000-67.000 64.800 5.300 8,9 9.500 17,2
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg 68.000-69.000 66.000 4.800 7,8 10.300 18,5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg 67.000-69.000 65.200 5.100 8,5 10.400 19,0
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi 9.000 8.800 400 4,8 200 2,3
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi 10.000 9.800 800 8,9 1.200 14,0
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 8.500-9.000 8.650 400 4,8 2.200 34,1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi 9.500-10.000 9.650 400 4,3 2.600 36,9
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) đ/kg 48.000 48.400 -600 -1,2 4.800 11,0
Gà thịt lông màu (Miền Trung) đ/kg 48.000 48.600 -600 -1,2 4.200 9,5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg 34.000 41.200 -6800 -14,2 5.800 16,4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg 35.000 42.200 -6600 -13,5 5.800 15,9
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg 31.000 28.200 -400 -1,4 1.000 3,7
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg 30.000 27.900 -1900 -6,4 5.100 22,4
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg 30.000 27.900 -1900 -6,4 5.700 25,7
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg 30.000 27.900 -1900 -6,4 5.300 23,5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả 1.800-1.900 1.640 90 5,8 -300 -15,5
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả 1.900-2.400 1.860 200 12,0 -30 -1,6
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả 1.900-2.000 1.780 220 14,1 -200 -10,1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả 1.800-2.000 1.680 240 16,7 -180 -9,7
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 14.000-15.000 14.900 -400 -2,6 4.000 36,7
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi 16.000-17.000 16.700 400 2,5 4.400 35,8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 40.000 40.000 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi 35.000 35.000 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi 55.000 55.000 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi 50.000 50.000 0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg 38.000-39.000 40.800 -3100 -7,1 7.100 21,1
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg 37.000-38.000 41.000 -3900 -8,7 6.300 18,2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả 2.100-2.200 2.040 -220 -9,7 -240 -10,5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả 2.400-2.700 2.340 110 4,9 -20 -0,8
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả 2.700-2.900 2.431 361 17,4 -84 -3,3
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả 2.600-2.800 2.340 450 23,8 80 3,5

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *