Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 04/02/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
04/02/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 68.600 | 68.400 | 2.840 | 4,3 | 13.400 | 24,4 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 68.100 | 67.575 | 3.535 | 5,5 | 14.275 | 26,8 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 69.800 | 68.475 | 4.095 | 6,4 | 16.075 | 30,7 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 42.100 | 43.100 | -6.480 | -13,1 | -12.900 | -23,0 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 45.800 | 46.750 | -2.490 | -5,1 | -7.890 | -14,4 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 52.900 | 52.875 | -105 | -0,2 | -4.858 | -8,4 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 34.000 | 33.250 | 450 | 1,4 | 6.450 | 24,1 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 26.000 | 30.500 | -3.100 | -9,2 | 3.500 | 13,0 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 30.000 | 31.500 | -2.300 | -6,8 | 4.500 | 16,7 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 30.000 | 29.600 | -4.560 | -13,3 | -3.271 | -10,0 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 31.100 | 33.575 | -1.985 | -5,6 | -1.482 | -4,2 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 30.500 | 35.300 | -3.460 | -9 | -3.350 | -8,7 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.630 | 1.785 | 51 | 2,9 | -370 | -17,2 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.580 | 1.858 | -185 | -9,0 | -311 | -14,3 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1.420 | 1.595 | -91 | -5,4 | -425 | -21,0 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 1.810 | 1.935 | 19 | 1,0 | -576 | -23,0 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.080 | 2.223 | -96 | -4,1 | -532 | -19,3 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2.070 | 2.408 | 118 | 5,1 | 13 | 0,5 |
Nguồn: channuoivietnam.com