Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 03/01/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 03/01/2023 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
03/01/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 52.000-53.000 | 52.600 | -1050 | -2.0 | 3,600 | 7.3 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 51.000-52.000 | 52.100 | -1750 | -3.2 | 3,300 | 6.8 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 50.000-52.000 | 51,500 | -1800 | -3.4 | 2,600 | 5.3 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 49.000-52.000 | 50,400 | -1400 | -2.7 | 2,600 | 5.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.000-9.000 | 7,500 | -700 | -8.5 | 2,100 | 38.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.000-9.000 | 7,500 | -1000 | -11.8 | 1,450 | 24.0 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 5.500-6.500 | 6,300 | -1500 | -19.2 | 350 | 5.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.000-7.500 | 7,400 | -800 | -9.8 | 950 | 14.7 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 43,000 | 43,600 | 7600 | 21.1 | 1,000 | 2.3 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 43,000 | 43,600 | 7600 | 21.1 | 1,000 | 2.3 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 43,000 | 43,600 | 7600 | 21.1 | 1,800 | 4.3 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 44,000 | 44,200 | 8600 | 24.2 | 1,000 | 2.3 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 24,000 | 24,200 | -5600 | -18.8 | -5,200 | -17.7 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 32,000 | 32,800 | -600 | -1.8 | 5,200 | 18.8 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 32,000 | 32,800 | 0 | 0.0 | 5,600 | 20.6 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 32,000 | 32,800 | -800 | -2.4 | 5,600 | 20.6 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.900-2.050 | 2,155 | -35 | -1.6 | 335 | 18.4 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.900-2.100 | 2,110 | -70 | -3.2 | 255 | 13.7 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.000-2.100 | 2,160 | -180 | -7.7 | 590 | 37.6 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.900-2.000 | 2,050 | -160 | -7.2 | 580 | 39.5 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-9.000 | 9,400 | 750 | 8.7 | -3,100 | -24.8 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.500-10.000 | 10,500 | 850 | 8.8 | -3,800 | -26.6 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 7,000 | 21.2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 5,000 | 16.7 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 2,000 | 3.8 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 37.000-38.000 | 35,700 | 3000 | 9.2 | 400 | 1.1 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 38.000-39.000 | 36,900 | 3200 | 9.5 | -200 | -0.5 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.300-2.600 | 2,460 | -580 | -19.1 | 100 | 4.2 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.600-2.900 | 2,620 | -290 | -10.0 | 280 | 12.0 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.700-2.900 | 2,780 | 50 | 1.8 | 790 | 39.7 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.300-2.500 | 2,380 | -50 | -2.1 | 560 | 30.8 |